Hey English / Giao tiếp / Bỏ túi từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) thông dụng nhất

Bỏ túi từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) thông dụng nhất

Tuong Tran April 6, 2024

Environment (Môi trường) là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài học và bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng tự tin và thành thạo trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng Hey English khám phá những từ vựng chủ đề Environment thường gặp nhất để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!

Từ vựng chủ đề Environment thường gặp

Dưới đây là những từ vựng chủ đề Environment phổ biến trong tiếng Anh, được phân chia theo từ loại để bạn dễ dàng tham khảo:

Danh từ 

  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ – Mưa axit
  • Air /eər/ – Không khí
  • Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ – Ô nhiễm không khí
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ – Năng lượng thay thế
  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ – Khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ – Đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/ – Khu dự trữ sinh quyển
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ – Dấu chân các-bon
  • Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ – Thảm họa
  • Climate /ˈklaɪ.mət/ – Khí hậu
  • Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu
  • Creature /ˈkriːʧə/ – Sinh vật
  • Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/ – Ô Nhiễm không khí
  • Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ – Quá trình sa mạc hóa
  • Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ – Sự phá hủy
  • Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ – Sự vứt bỏ
  • Draught /drɑːft/ – Hạn hán
  • Dust /dʌst/ – Bụi bẩn
  • Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ – Động đất
  • Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Ecology /ɪˈkɒləʤi/ – Sinh thái học
  • Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ – Hệ sinh thái
  • Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ – Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường
  • Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ – Nhà môi trường học
  • Erosion /ɪˈrəʊʒən/ – Sự xói mòn
  • Exhaust /ɪgˈzɔːst/ – Khí thải
  • Famine /ˈfæmɪn/ – Nạn đói
  • Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ – Phân bón
  • Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ – Cháy rừng
  • Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ – Nhiên liệu hóa thạch
  • Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ – Hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ – Nhà kính
  • Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ – Hiệu ứng nhà kính
  • Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/ – Nước ngầm
  • Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ – Chất thải công nghiệp
  • Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/ – Thiên tai
  • Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ – Tài nguyên thiên nhiên
  • Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/ – Khu bảo tồn thiên nhiên
  • Oil spill /ɔɪl spɪl/ – Sự cố tràn dầu
  • Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ – Tầng ôzôn
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ – Thuốc trừ sâu
  • Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/ – Nạn săn bắn trộm
  • Pollutant /pəˈluːtənt/ – Chất gây ô nhiễm
  • Pollution /pəˈluː.ʃən/ – Ô nhiễm
  • Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ – Sự bảo tồn
  • Protection /prəˈtek.ʃən/ – Bảo vệ
  • Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/ – Rừng phòng hộ
  • Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ – Trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ – Rừng nhiệt đới
  • Sea level /siː ˈlɛvl/ – Mực nước biển
  • Sewage /ˈsjuːɪʤ/ – Nước thải
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ – Sự xói mòn đất
  • Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ – Ô nhiễm đất
  • Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ – Pin mặt trời
  • Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ – Năng lượng mặt trời
  • Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/ – Khí độc
  • Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ – Quá trình đô thị hóa
  • Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/ – Thiết bị xử lý chất thải
  • Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/ – Ô nhiễm nước

Động từ 

  • Clean /klin/ – Làm sạch
  • Conserve /kənˈsɜrv/ – Bảo tồn
  • Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ – Làm bẩn
  • Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ – Phá hủy
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/ – Phá hủy
  • Die out /daɪ aʊt/ – Chết dần
  • Disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ – Biến mất
  • Dry up /draɪ ʌp/ – Khô cạn
  • Dump /dʌmp/ – Vứt bỏ
  • Emit /ɪˈmɪt/ – Bốc ra
  • Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ – Gây nguy hại
  • Erode /ɪˈrəʊd/ – Xói mòn
  • Leak /liːk/ – Rò rỉ
  • Poach /poʊtʃ/ – Săn bắn trộm
  • Pollute /pəˈluːt/ – Làm ô nhiễm
  • Protect /prəˈtekt/ – Bảo vệ
  • Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ – Thanh lọc
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ – Tái chế
  • Reduce /rɪˈdʒuːs/ – Cắt giảm
  • Renew /rɪˈnjuː/ – Tái tạo
  • Reuse /ˌriːˈjuːz/ – Tái sử dụng
  • Spill /spɪl/ – Tràn
  • Threaten /ˈθret.ən/ – Đe dọa
  • Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ – Vứt bỏ
  • Use up /juːz ʌp/ – Sử dụng hết
  • Warm (up) /wɔːm ʌp/ – Làm nóng lên, làm ấm lên

Tính từ

  • Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ – Có thể phân hủy
  • Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ – Mang tính bảo tồn
  • Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ – Thân thiện với môi trường
  • Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ – Hiệu quả
  • Environment-friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/  – Thân thiện với môi trường
  • Environmentally friendly /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ – Thân thiện với môi trường
  • Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ – Tuyệt chủng
  • Green /ɡriːn/ – Xanh
  • Harmful /ˈhɑːmfʊl/ – Gây hại
  • Hazardous /ˈhæzərdəs/ – Nguy hiểm
  • Man-made /mən-meɪd/ – Nhân tạo
  • Organic /ɔrˈgænɪk/ – Hữu cơ
  • Polluted /pəˈluːtɪd/ – Bị ô nhiễm
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/ – Có thể phục hồi tái tạo
  • Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ – Có thể tái sử dụng
  • Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ – Bền vững
  • Toxic /ˈtɒksɪk/ – Độc hại

Cụm từ về chủ đề Môi trường thường gặp

Bên cạnh đó, khi nói về chủ đề Environment, không thể không nhắc đến những cụm từ sau đây:

  • Control / Monitor pollution – kiểm soát ô nhiễm
  • Cut / Reduce / Minimize pollution – Giảm thiểu ô nhiễm
  • Cut down on/reduce waste – Giảm thiểu rác
  • Damage the environment – Phá hủy môi trường
  • Damage to the environment – gây hại đến môi trường
  • Degrade ecosystems – Làm suy thoái hệ sinh thái
  • Deplete natural resources – Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • Deplete the ozone layer – Làm cạn kiệt tầng ozon
  • Dump / Get rid of /Dispose of waste – Vứt rác
  • Fight / Combat pollution – Giải quyết ô nhiễm
  • Handle / Manage / Process waste – Xử lý rác
  • Limit environmental pollution – Hạn chế ô nhiễm môi trường
  • Offset CO2 emissions – Giảm lượng khí thải CO2
  • Preserve biodiversity – Giữ gìn sự đa dạng sinh học
  • Prevent pollution – ngăn chặn ô nhiễm
  • Promote sustainable development – Thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Protect a coastal ecosystem – Bảo vệ hệ sinh thái ven bờ
  • Protect the endangered species – Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Protect the environment – Bảo vệ môi trường
  • Raise awareness of environmental issues – Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
  • Reduce global warming – Làm giảm sự nóng lên toàn cầu
  • Save the planet – Cứu lấy hành tinh
  • Tackle the threat of climate change – Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu

Tổng kết

Vậy là Hey English đã giới thiệu đến bạn những từ vựng chủ đề Environment phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027