Hey English / Giao tiếp / Thành thạo tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym với 100+ từ vựng

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym với 100+ từ vựng

Tuong Tran March 27, 2024

Bạn gặp khó khăn với các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong phòng gym? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Hey English sẽ cung cấp cho bạn từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym. Từ cách nhờ giúp đỡ đến việc bàn luận về chế độ tập, bạn sẽ có thể tự tin khi tương tác với người khác trong môi trường phòng gym. Cùng bắt đầu nào!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Cơ sở vật chất tại phòng gym

  • Exercise equipment (n): Thiết bị tập thể lực
  • Gym apparatus (n): Dụng cụ tập thể lực
  • Gym facilities (n): Cơ sở vật chất tại phòng tập
  • Gymnasium (n): Phòng tập thể dục
  • Locker room (n): Phòng thay đồ
  • Weight room (n): Phòng tập nâng tạ
  • Fitness center (n): Trung tâm thể dục
  • Sauna (n): Phòng xông hơi
  • Steam room (n): Phòng xông hơi bằng hơi nước nóng
  • Swimming pool (n): Bể bơi
  • Jacuzzi (n): Bể sục
  • Shower (n): Vòi hoa sen
  • Towel (n): Khăn tắm
  • Towel service (n): Dịch vụ cung cấp khăn
  • Water fountain (n): Máy lọc nước
  • Sound system (n): Hệ thống âm thanh
  • Air conditioning (n): Hệ thống điều hòa không khí

Thiết bị, dụng cụ tập luyện ở phòng gym

  • Treadmill (n): Máy chạy bộ
  • Stationary bike (n): Xe đạp tĩnh
  • Elliptical trainer (n): Máy tập elip
  • Dumbbell (n): Tạ đơn
  • Barbell (n): Tạ đa năng
  • Bench press (n): Máy đẩy tạ
  • Rowing machine (n): Máy chèo thuyền
  • Resistance bands (n): Dây cản trở
  • Kettlebell (n): Tạ chuông luyện tập
  • Pull-up bar (n): Thanh đẩy
  • Exercise mat (n): Thảm tập 
  • Weight stack (n): Chồng tạ
  • Cable machine (n): Máy cáp tập thể lực
  • Leg press machine (n): Máy đẩy chân
  • Chest press machine (n): Máy đẩy ngực
  • Lat pulldown machine (n): Máy kéo đẩy cơ lưng
  • Exercise ball (n): Bóng tập thể lực
  • Stair stepper (n): Máy bước lên cầu thang
  • Pilates reformer (n): Bộ máy Pilates
  • Gymnastics rings (n): Vòng thể dục
  • Battle ropes (n): Dây tập chiến đấu
  • Medicine ball (n): Bóng y tế
  • Power rack (n): Khung tập thể lực
  • Ab roller (n): Máy luyện cơ bụng
  • Calf raise machine (n): Máy đẩy bắp chân

Các bài tập và hoạt động tại phòng gym

  • Stretching (n): Tập duỗi cơ
  • Cardio workout (n): Bài tập cardio
  • Weightlifting (n): Tập nâng tạ
  • Yoga (n): Yoga
  • Pilates (n): Bài tập Pilates
  • Aerobics (n): Bài thể dục nhịp điệu
  • Circuit training (n): Luyện tập mạch
  • High-intensity interval trainingHIIT (n): Luyện tập động lực cường độ cao
  • Zumba (n): Bài tập nhảy Zumba
  • Crossfit (n): Luyện tập Crossfit
  • Bodyweight exercises (n): Bài tập dựa vào trọng lượng cơ thể

Kỹ thuật và thông số khi tập luyện tại phòng gym

  • Repetition (Rep) (n): Lần lặp
  • Set (n): Bộ (ví dụ: 3 sets of 10 reps)
  • Warm-up (n): Bài tập khởi động
  • Cool-down (n): Bài tập hạ nhiệt
  • Rest period (n): Thời gian nghỉ
  • Heart rate (n): Nhịp tim
  • Calories burned (n): Lượng calo tiêu thụ
  • Body fat percentage (n): Tỷ lệ mỡ trong cơ thể
  • Body Mass IndexBMI (n): Chỉ số khối lượng cơ thể
  • Personal trainerPT (n): HLV cá nhân
  • Spotter (n): Người đứng canh (để giúp đỡ khi tập nâng tạ)
  • Safety clip (n): Kẹp an toàn (để tránh sự rời rạc của tạ đa năng)
  • Adjustable bench (n): Băng ghế điều chỉnh
  • Weight stack (n): Chồng tạ
  • Resistance level (n): Mức độ cản trở
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Nhờ giúp đỡ tại phòng gym

  • Excuse me, I don’t know how to use this equipment. Could you help me?
    (Xin lỗi, tôi không biết cách sử dụng thiết bị này. Bạn có thể giúp tôi không?)
  • I’m not sure if I’m using this machine correctly. So, can you show me how it works?
    (Tôi không biết mình có đang sử dụng máy đúng cách không. Bạn có thể chỉ tôi cách sử dụng máy không?)
  • I’m having trouble with my form on this exercise. Could you give me some pointers?
    (Tôi gặp khó khăn về kỹ thuật thực hiện động tác này. Bạn cho tôi một số lời khuyên với?)
  • I’m new to the gym. Do you mind explaining how this equipment works?
    (Tôi lần đầu tập gym nên bạn có thể giải thích cách dùng  thiết bị này được không?)
  • Could you help me with the settings on this treadmill? I’m not sure which program to choose.
    (Bạn có thể giúp tôi cài đặt máy chạy bộ này không? Tôi không biết phải chọn chương trình nào.)
  • Sorry to bother you, but can you give me a hand with this weight? It’s a bit heavy.
    (Xin lỗi đã làm phiền, bạn có thể giúp tôi với cái tạ này được không? Nó hơi nặng.)

Đề nghị giúp đỡ ai đó tại phòng gym

  • I noticed you’re new here. If you have any questions about the equipment, feel free to ask me.
    (Hình như bạn mới đến đây. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thiết bị, hỏi tôi nhé.)
  • If you ever want some tips on improving your form, feel free to ask me.
    (Nếu bạn cần lời khuyên về cải thiện kỹ thuật, đừng ngần ngại hỏi tôi nhé.)
  • Would you like some guidance on setting up your workout plan? I can help you with that.
    (Bạn có cần giúp đỡ thiết lập lập kế hoạch tập luyện không? Tôi có thể giúp bạn.)
  • If you ever want a workout partner, I’m here. We can motivate each other.
    (Nếu bạn cần một người bạn cùng tập luyện, gọi tôi nhé. Chúng ta có thể động viên lẫn nhau.)
  • I’ve found some great stretching exercises that can help with flexibility. Would you like me to show you?
    (Tôi tìm thấy một số động tác duỗi cơ có thể giúp tăng tính linh hoạt. Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn không?)
  • Let me know if you’d like me to explain how to use any of the machines. I’m happy to assist.
    (Hãy hỏi tôi nếu bạn cần hướng dẫn cách sử dụng bất kỳ thiết bị nào nhé. Tôi rất vui lòng giúp đỡ bạn.)

Bàn luận về chế độ tập luyện tại phòng gym

  • What’s your typical workout routine? I’m looking to switch things up a bit.
    (Chế độ tập luyện hàng ngày của bạn như thế nào? Tôi đang muốn thay đổi một chút.)
  • I’ve been focusing a lot on strength training lately. How about you? What’s your main goal right now?
    (Gần đây, tôi đã tập trung nhiều vào tập sức mạnh. Bạn thì sao? Mục tiêu chính của bạn hiện tại là gì?)
  • I’m considering incorporating more core exercises into my routine. Do you have any favorite core workouts?
    (Tôi đang căn nhắc bổ sung nhiều động tác tập cơ bụng hơn. Bạn thích bài tập bụng nào?)
  • How do you manage your workout schedule along with your other commitments? I’m struggling to find the right balance.
    (Bạn quản lý thời gian tập luyện cùng với các cam kết khác như thế nào? Tôi đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự cân bằng.)
  • I’ve heard that you’ve made significant progress in your fitness journey. Any tips or advice you can share?
    (Tôi thấy bạn đã tiến bộ đáng kể trong quá trình tập luyện của mình. Bạn có lời khuyên hoặc gợi ý nào không?)

Khen ngợi sự tiến bộ tại phòng gym

  • Wow, I can see how hard you’ve been working. Your progress is really impressive!
    (Ồ, bạn đã tập luyện chăm chỉ thật đấy. Tiến bộ của bạn thực sự ấn tượng!)
  • You’re looking so much stronger and more toned than before. Keep up the great work!
    (Bạn trông mạnh mẽ và săn chắc hơn trước đây nhiều. Tiếp tục như vậy nhé!)
  • Your dedication to your fitness journey is paying off. You’re in fantastic shape!
    (Sự tận tụy trong hành trình tập luyện của bạn đã mang lại hiệu quả. Bạn đang ở trong hình thể tuyệt vời!)
  • I’ve noticed your consistency at the gym, and it’s really showing in your physique. Well done!
    (Tôi đã thấy sự kiên nhẫn của bạn tại phòng gym, và nó thực sự thể hiện trong vóc dáng của bạn. Chúc mừng bạn!)
  • You’re an inspiration to others here. Your progress motivates us all to push harder.
    (Bạn là nguồn cảm hứng cho những người khác ở đây. Sự tiến bộ của bạn thúc đẩy chúng tôi cố gắng  hơn.)
  • I remember when you started, and you’ve come a long way since then. Keep up the fantastic work!
    (Bạn đã đi một quãng đường xa so với lúc bắt đầu. Hãy tiếp tục như thế nhé!)
  • It’s incredible to see how you’ve transformed your body. Your hard work is paying off beautifully.
    (Thật là đáng kinh ngạc khi thấy bạn đã thay đổi về cơ thể như thế này. Sự chăm chỉ của bạn đang mang lại kết quả tuyệt đẹp.)
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Đăng ký gói tập tại phòng gym

Customer: Hi, I’m interested in signing up for a gym membership. Can you provide me with some information?
(Xin chào, tôi quan tâm đến việc đăng ký một gói tập tại phòng gym. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về điều này không?)

Staff: Of course! We offer several membership options to suit your fitness goals. Are you looking for a short-term or long-term membership?
(Tất nhiên! Chúng tôi cung cấp nhiều tùy chọn gói tập để phù hợp với mục tiêu tập luyện của bạn. Bạn có đang tìm kiếm một gói tập ngắn hạn hay dài hạn?)

Customer: I’m planning to commit to my fitness goals for the long term, so a long-term membership would be ideal.
(Tôi đang lên kế hoạch cam kết với mục tiêu tập luyện trong thời gian dài, vì vậy gói tập dài hạn sẽ lý tưởng.)

Staff: Great! We have a variety of long-term membership packages available. Our most popular one is the annual membership, which offers the best value. It includes access to all our facilities and classes. Alternatively, we also have a monthly membership plan with a bit more flexibility.
(Tuyệt vời! Chúng tôi có nhiều gói tập dài hạn khác nhau. Gói phổ biến nhất của chúng tôi là gói tập hàng năm, đây là lựa chọn giá trị nhất. Gói này bao gồm quyền truy cập vào tất cả các cơ sở và lớp học của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi cũng có kế hoạch hàng tháng với độ linh hoạt hơn một chút.)

Customer: The annual membership sounds good to me. What are the fees and payment options?
(Gói tập hàng năm nghe có vẻ phù hợp với tôi. Phí và các tùy chọn thanh toán như thế nào?)

Staff: The annual membership fee is $600, and you can choose to pay it upfront or in monthly installments of $50. We also offer a one-time enrollment fee of $50.
(Phí gói tập hàng năm là $600, và bạn có thể chọn thanh toán một lần hoặc trả góp hàng tháng là $50. Chúng tôi cũng có một khoản phí đăng ký một lần là $50.)

Customer: That sounds reasonable. Are there any additional benefits or discounts for students or couples?
(Nghe có vẻ hợp lý. Có ưu đãi hoặc giảm giá nào dành cho sinh viên hoặc cặp đôi không?)

Staff: Yes, we have special discounts for students with a valid ID. They can enjoy a 10% discount on the annual membership fee. As for couples, we offer a 15% discount for both members when signing up together.

(Có, chúng tôi có các ưu đãi đặc biệt dành cho sinh viên có thẻ hợp lệ. Sinh viên có thể được giảm giá 10% trên phí gói tập hàng năm. Còn đối với các cặp đôi, khi đăng ký cùng nhau, chúng tôi cũng giảm giá 15% cho cả hai người.)

Customer: That’s great to hear! Can I start using the gym immediately after signing up?
(Khách hàng: Hoàn hảo. Sau khi đăng ký, tôi có thể bắt đầu sử dụng phòng tập ngay lập tức phải không?)

Staff: Absolutely! Once you’ve completed the registration and payment, we’ll provide you with a membership card that grants you access to the gym immediately.
(Tất nhiên! Ngay sau khi bạn hoàn tất quá trình đăng ký và thanh toán, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một thẻ thành viên cho phép bạn truy cập phòng tập ngay lập tức.)

Customer: Excellent! I’m excited to get started. What are your operating hours?
(Tuyệt vời! Tôi rất hào hứng để bắt đầu. Phòng tập mở cửa vào những giờ nào?)

Staff: We’re open seven days a week. Our weekday hours are from 6:00 AM to 10:00 PM, and on weekends, we’re open from 8:00 AM to 8:00 PM.
(Chúng tôi mở cửa cả tuần. Giờ làm việc trong tuần của chúng tôi từ 6:00 sáng đến 10:00 tối, và vào cuối tuần, chúng tôi mở cửa từ 8:00 sáng đến 8:00 tối.)

Customer: Wonderful, thank you for the information. I’ll visit the gym tomorrow to sign up.
(Thật tuyệt vời, cảm ơn bạn về thông tin. Tôi sẽ ghé qua phòng tập vào ngày mai để đăng ký.)

Staff: See you then! Have a great day!
(Hẹn gặp bạn vào ngày mai! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Giao tiếp với huyện luyện viên cá nhân  

Customer: Hi, I’m new to the gym, and I’m looking to start a fitness routine. Can you help me set some workout goals?
(Xin chào, tôi mới tập luyện ở phòng tập và muốn bắt đầu một lịch tập thể dục. Bạn có thể giúp tôi lập mục tiêu tập luyện không?)

PT: Of course, welcome to the gym! I’d be happy to help you set some fitness goals. First, can you tell me a bit about yourself and what you hope to achieve?
(Tất nhiên, chào mừng bạn đến phòng tập! Tôi sẽ rất vui được giúp bạn đặt ra một số mục tiêu tập luyện. Trước hết, bạn có thể kể cho tôi biết một chút về bản thân và những gì bạn hy vọng đạt được không?)

Customer: Sure, I’m looking to improve my overall fitness, gain some strength, and maybe lose a bit of weight.
(Chắc chắn rồi, tôi muốn cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường sức mạnh và có thể giảm một chút cân nữa.)

PT: That’s a great starting point. To improve overall fitness and build strength, we can focus on a combination of cardio and strength training exercises. For weight loss, we’ll also need to pay attention to your diet.
(Đó là một bước khởi đầu tốt. Để cải thiện sức khỏe tổng thể và xây dựng sức mạnh, chúng ta có thể tập trung vào kết hợp các bài tập cardio và tập thể dục sức mạnh. Đối với việc giảm cân, chúng ta cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống của bạn.)

Customer: Sounds good. I’ve never really done strength training before. Where should I begin?
(Nghe có vẻ tốt. Tôi chưa bao giờ tập thể lực trước đây. Bắt đầu từ đâu?)

PT: No worries. We can start with some basic strength exercises using body weight or light dumbbells to build a foundation. As you progress, we can add more resistance and complexity to your workouts.
(Đừng lo. Chúng ta có thể bắt đầu bằng một số bài tập thể lực cơ bản sử dụng trọng lượng cơ thể hoặc tạ nhẹ để xây dựng nền tảng. Khi bạn tiến bộ, chúng ta có thể thêm trọng lượng và độ phức tạp vào bài tập của bạn.)

Customer: How often should I come to the gym?
(Tôi nên đến phòng tập bao nhiêu lần một tuần?)

PT: For beginners, I recommend starting three days a week. We can focus on full-body workouts and gradually increase the intensity as you get more comfortable.
(Đối với người mới bắt đầu, tôi khuyên bạn nên bắt đầu ba ngày trong tuần. Chúng ta có thể tập trung vào bài tập toàn thân và dần tăng cường độ khi bạn cảm thấy thoải mái hơn.)

Customer: What about cardio?
(Còn cardio thì sao?)

PT: Cardio is important for overall fitness and weight loss. We can include cardio exercises like walking, cycling, or using the elliptical machine into your routine. Aim for at least 150 minutes of moderate-intensity cardio per week.
(Cardio quan trọng cho sức khỏe tổng thể và giảm cân. Chúng ta có thể bao gồm các bài tập cardio như đi bộ, đạp xe hoặc sử dụng máy tập elip vào lịch tập của bạn. Mục tiêu là ít nhất 150 phút cardio mức độ trung bình mỗi tuần.)

Customer: Do you have any advice on nutrition?
(Có lời khuyên gì về dinh dưỡng không?)

PT: Absolutely. A balanced diet is crucial. Try to include plenty of fruits, vegetables, lean proteins, and whole grains in your meals. We can discuss specific dietary changes in more detail in our future sessions.
(Tất nhiên. Chế độ ăn uống cân đối rất quan trọng. Hãy cố gắng bao gồm nhiều rau, hoa quả, thịt gà, hạt nguyên hạt và ngũ cốc nguyên hạt trong bữa ăn của bạn. Chúng ta có thể thảo luận chi tiết hơn về các thay đổi cụ thể trong chế độ ăn uống trong các buổi tập sau này.)

Customer: Thanks for the guidance. How do we track my progress?
(Cảm ơn về sự hướng dẫn. Làm thế nào để theo dõi tiến trình của tôi?)

PT: We can set specific fitness goals, like increasing the number of push-ups or running a certain distance, and track your progress regularly. It’s a great way to stay motivated.
(Chúng ta có thể đặt ra những mục tiêu tập luyện cụ thể, như tăng số lần đẩy tay hoặc chạy một khoảng cách nhất định, và theo dõi tiến trình của bạn thường xuyên. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì động lực.)

Customer: That all sounds manageable. When can we start?
(Tất cả những điều đó nghe có vẻ khả thi. Bắt đầu khi nào?)

PT: We can start right away if you’d like. I’ll show you some basic exercises today and help you create a workout plan. Sounds good?
(Chúng ta có thể bắt đầu ngay nếu bạn muốn. Tôi sẽ chỉ bạn một số bài tập cơ bản hôm nay và giúp bạn tạo kế hoạch tập luyện. Nghe có vẻ tốt phải không?)

Customer: Sounds perfect. Thanks for your help!
(Nghe ổn đấy. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!)

PT: You’re welcome! Let’s get started on your fitness journey.
(Không có gì, cùng bắt đầu hành trình tập luyện của bạn nào!)

Tổng kết

Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027