Hey English / Giao tiếp / Tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim đơn giản và chi tiết nhất

Tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim đơn giản và chi tiết nhất

Tuong Tran March 1, 2024

Đến rạp xem phim là một trong những hoạt động thư giãn, giải trí phổ biến của con người ngày nay. Trong bài viết này, Hey English sẽ cung cấp tất tần tật kiến thức tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim. Hãy lưu lại và học từ vựng và mẫu câu trong bài để chinh phục các tình huống giao tiếp tại rạp chiếu phim nhé! 

Xem thêm: Mẫu câu mời bạn đi chơi bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

Đầu tiên, hãy xem qua những từ vựng tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim phổ biến sau: 

  • 3D glasses (n): Kính 3D
  • Action film (n): Phim hành động
  • Actor (n): Diễn viên nam
  • Actress (n): Diễn viên nữ
  • Animation (n): Phim hoạt hình
  • Back seat (n): Hàng ghế sau
  • Blockbuster (n): Phim bom tấn
  • Cinema (n): Rạp chiếu phim
  • Comedy (n): Phim hài
  • Coming soon (n): Sắp phát hành
  • Couple seat (n): Ghế đôi
  • Curtain (n): Bức màn
  • Documentary (n): Phim tài liệu
  • Fascinating (adj): Hấp dẫn
  • Foreign film (n): Phim nước ngoài
  • Front seat (n): Hàng ghế trên
  • Horror film (n): Phim kinh dị
  • Interesting = enjoying (adj): Thú vị
  • Middle seat (n): Hàng ghế giữa
  • Movie poster (n): Áp phích quảng cáo phim
  • New Release (n): Phim mới ra
  • Now Showing (n): Phim đang chiếu
  • Opening day (n): Ngày công chiếu
  • Photo booth (n): Bốt chụp ảnh
  • Plot (n): Tình tiết, nội dung
  • Popcorn (n): Bắp rang/ Bỏng ngô
  • Premiere (n): Buổi công chiếu/ ra mắt phim
  • Romantic comedy (n): Phim hài tình cảm
  • Romantic (n): Phim tình cảm
  • Row (n): Hàng ghế
  • Rubbish (adj): Nhảm nhí
  • Sci-fi movie (n): Phim khoa học viễn tưởng
  • Screen (n): Màn hình
  • Seat (n): Ghế ngồi
  • Show time (n): Giờ chiếu
  • Soft drink (n): Nước ngọt
  • Terrible (adj): Kinh khủng khiếp
  • Theatricality (adj): Kịch tính
  • Thriller (n): Phim tội phạm ly kỳ
  • Ticket office/ Box-office (n): Quầy bán vé
  • Trailer (n): Đoạn quảng cáo phim mới
  • War film (n): Phim chiến tranh
  • Western (n): Phim phương Tây

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

Tiếp theo, hãy xem qua những mâu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim qua từng tình huống cụ thể: 

Lựa chọn phim

  • What do you want to see?
    Bạn muốn xem phim gì?
  • What genre are you into?
    Bạn thích thể loại phim gì?
  • What’s on at the cinema?
    Rạp đang chiếu phim gì vậy?
  • Is there anything good on at the cinema tonight?
    Tôi nay có phim nào hay không?
  • How about something romantic?
    Xem phim tình cảm thì sao?
  • What do you think about Avengers?
    Cậu thấy phim Avengers như thế nào?
  • I’m a big fan of action movies.
    Tôi cuồng phim hành động. 
  • What is Me Before You about?
    Phim Me Before You nói về gì thế?
  • Avatar sounds good.
    Phim Avatar có vẻ hay đấy. 
  • It’s a horror film.
    Nó là một bộ phim kinh dị. 
  • Up to you.
    Tùy cậu.
  • It’s meant to be good.
    Phim này được đánh giá cao. 

Mua vé

Mẫu câu dành cho nhân viên rạp chiếu phim

  • Which film would you like to see?
    Quý khách muốn xem phim gì?
  • Would you like to see it in 2D or 3D?
    Quý khách muốn xem định dạng 2D hay 3D?
  • Which show time would you like to see?
    Quý khách muốn xem suất mấy giờ?
  • How many seats would you like?
    Quý khách muốn mua mấy vé?
  • Where would you like to sit?
    Quý khách muốn ngồi ở đâu?
  • Please pick your seats on the screen.
    Vui lòng chọn ghế trên màn hình. 
  • Sorry, we’ve got nothing left.
    Xin lỗi, chúng tôi không còn suất nào nữa ạ?
  • I’m sorry, it’s fully booked.
    Xin lỗi quý khách, rạp đã kín chỗ rồi.
  • There are no tickets left in the front rows.
    Ghế hàng đầu đã hết rồi. 
  • Here are your tickets.
    Đây là vé của quý khách. 
  • Would you like to have popcorn or a soft drink?
    Quý khách có dùng bắp nước không?
  • How would you like to pay?
    Quý khách thanh toán bằng gì?

Mẫu câu dành cho khách hàng

  • I would like one ticket, please.
    Tôi muốn mua một vé. 
  • May I have 1 ticket for the 9 o’clock show of Spider-Man?
    Cho tôi 1 vé lúc 9 giờ phim Spider-Man. 
  • I would like 2 tickets to see Lalaland.
    Tôi muốn mua 2 vé xem phim Lalaland.
  • When is the next show of Homeland?
    Suất chiếu tiếp theo của phim Homeland là khi nào?
  • What seats are left?
    Còn những ghế nào?
  • We would like to sit in Row D, Seats 9 and 10.
    Chúng tôi muốn ngồi hàng D, ghế số 9 và 10. 
  • I want to sit near the back.
    Mình muốn ngồi ở gần phía cuối..
  • I’d like a large soda and a box of popcorn.
    Mình muốn một nước ngọt cỡ lớn và một gói bắp rang. 
  • How much is it? / How much will that be?
    Bao nhiêu tiền vậy? 

Bàn luận về phim

  • What do you think?
    Câu nghĩ như thế nào?
  • It was great.
    Nó rất tuyệt. 
  • It wasn’t too bad.
    Nó không quá tệ
  • It was beyond my expectations.
    Bộ phim vượt ngoài mong đợi của tôi. 
  • The movie had a good plot.
    Bộ phim có nội dung hay.  
  • The story was well-written.
    Kịch bản phim được viết rất tốt.  
  • It was such an emotional rollercoaster ride.
    Nó đưa tôi qua nhiều cung bậc cảm xúc. 
  • Did you notice some plot holes?
    Bạn có phát hiện những hạt sạn trong phim không?
  • Who is the actress playing the victim?
    Nữ diễn viên đóng vai nạn nhân là ai?
  • She stole the show. She’s an excellent actress.
    Cô ấy đỉnh thật. Cô ấy là diễn viên tuyệt vời. 

Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề phim ảnh

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

Hội thoại 1: Chọn phim

Helen. Let’s go see a movie tonight.
(Tối nay, mình đi xem phim đi.)

David: Sure. What do you want to see?
(Được thôi. Cậu muốn xem gì?)

Helen: Is there anything good on at the cinema tonight?
(Tôi nay có phim nào hay không nhỉ?)

David: I’m not sure but I’ve heard many people talk about Download. It’s an action movie.
(Tôi không chắc, nhưng tôi đã nghe nhiều người nói về phim Download. Nó là một bộ phim hành động.)

Helen: Great! I’m a big fan of action movies.
(Tuyệt! Tôi rất thích phim hành động.)

David: Ok. Let’s meet at the cinema at 7:30 pm. Don’t be late!
(Thế mình gặp nhau tại rạp lúc 7:30 tối nay nhé. Đừng đến trễ đấy!)

Hội thoại 2: Mua vé

Staff: Welcome to MCC, which film would you like to see?
(MCC kính chào quý khách, anh chị muốn xem phim gì?)

Customer: I’d like two tickets to see Download.
(Tôi muốn mua hai vé xem phim Download.)

Staff: Which show time, please?
(Suất mấy giờ ạ?)

Staff: When is the next showtime?
(Suất chiếu tiếp theo là khi nào?)

Staff: It’s 8 pm.
(8 giờ tối.)

Customer: Okay, that’s fine.
(Vâng, được ạ.)

Staff: Please look at the screen and pick your seats. The available seats are in green.
(Vui lòng nhìn vào màn hình và chọn chỗ. Chỗ còn trống có màu xanh lá ạ.)

Customer: Row D, Seats 9 and 10.
(Hàng D, ghế số 9 và 10.)

Staff: Would you like to have some popcorn and drink?
(Quý khách có muốn dùng bắp nước không?)

Customer: Yes. I’ll have a large popcorn.
(Vâng. Tôi lấy một bắp cỡ lớn.)

Staff: Okay. Your total is 450.000 VND. How would you like to pay?
(Vâng. Tổng cộng là 450.000 VNĐ. Quý khách thanh toán bằng gì?)

Customer: I’ll pay in cash.
(Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.)

Staff: Here are your tickets. Thank you.
(Đây là vé của quý khách. Cảm ơn.)

Customer: Thank you.  
(Cảm ơn.)

(Hình ảnh minh hoạ)

Hội thoại 3: Bàn luận về phim

Helen: Wow, what an amazing movie. No wonder why it’s got good reviews. What do you think?
(Bộ phim thật là tuyệt vời. Quả nhiên nó được đánh giá cao. Cậu thấy sao?) 

David: It is indeed very great. The story was well-written.
(Nó quả thực là một bộ phim tuyệt vời. Kịch bản được triển khai rất tốt.)

Helen: Agree. It was such an emotional roller-coaster ride.
(Đồng ý. Nó đưa tôi qua nhiều cung bậc cảm xúc.)

David: Oh, who is the actress playing the victim? Her acting is excellent.
(Ồ, diễn viên nữ đóng vai nạn nhân là ai vậy? Diễn xuất của cô ấy xuất sắc.)

Helen: I don’t know her name either. But she is an excellent actress. She stole the show.
(Tôi cũng không biết tên cô ấy. Nhưng mà, cô ấy quả thật là diễn viên xuất sắc. Cô ấy đỉnh thật.)

Tổng kết

Hy vọng chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027