Hey English / Kiến thức / Especially và Specially – Giống và khác nhau như thế nào?

Especially và Specially – Giống và khác nhau như thế nào?

Tuong Tran April 23, 2024

Especially và Specially là cặp từ tiếng Anh có nhiều tương đồng về hình thức và ý nghĩa. Vì thế, người học tiếng Anh thường nhẫm lẫn cách sử dụng của dúng trong giao tiếp. Trong bài viết này, Hey English sẽ giúp bạn phân biệt especially và specially chi tiết nhất!

Especially

Especially là gì

Theo từ điển tiếng Anh Oxford, từ Especiallytrạng từ (adverb) với các nghĩa sau: 

  • Một người, sự vật, … thì nhiều, đặc biệt, … hơn so với một người, sự vật khác. Đồng nghĩa với ParticularlyAbove all

Ví dụ: She loves all animals, especially cats. (Cô ấy thích tất cả các loài động vật, đặc biệt là mèo.)

  • (nhấn mạnh mức độ của một sự việc, hành động) rất, cực kỳ

Ví dụ: Drinking enough water is especially important in summer. (Uống đủ nước thì cực kỳ quan trọng vào mùa hè.)

  • Vì một mục đích cụ thể 

Ví dụ: I made this cake especially for you. (Tôi đặc biệt làm chiếc bánh này cho bạn.)

Cách dùng Especially trong tiếng Anh

Especially thường được dùng trong các cấu trúc sau: 

  • Especially + adj / V / N

Ví dụ: Teenagers are very conscious, especially about appearance. (Dịch: Thanh thiếu niên rất quan tâm, đặc biệt là về ngoại hình.)

  • Especially if

Ví dụ: I will go to the beach tomorrow, especially if the weather is sunny. (Ngày mai tôi sẽ đi biển, đặc biệt là nếu thời tiết trời nắng.)

  • Especially for somebody / something

Ví dụ: This book is especially for beginners who want to learn Spanish. (Cuốn sách này đặc biệt dành cho người mới bắt đầu muốn học tiếng Tây Ban Nha.)

Specially

Specially là gì

Ngược lại, theo từ điển Oxford, từ Specially lại mang các nghĩa sau: 

  • (Thân mật) Nhiều hơn mức bình thường, đến mức đặc biệt hoặc bất thường

Ví dụ: It is hard to work outside, specially when it’s so hot. (Làm việc ở bên ngoài thật vật vã, đặc biệt là khi trời nóng.)

  • Vì một mục đích cụ thể

Ví dụ: This ring was specially made for her. (Chiếc nhẫn này được đặc biệt làm cho cô ấy.)

Cách dùng Specially

Specially có thể được dùng trong các cấu trúc sau: 

  • Specially + adj

Ví dụ: The plan is specially detaied. (Kế hoạch đặc biệt chi tiết.)

  • Specially + V

Ví dụ: The dog was specially trained to detect bombs. (Chú chó được huấn luyện đặc biệt để dò tìm bom mìn.)

Cách phân biệt Especially và Specially

Giống nhau

Cả Especially và Specially đều là trạng từ trong tiếng Anh và đều có thể được sử dụng với ý nghĩa là “đặc biệt” hoặc để chỉ một mục tiêu cụ thể của hành động, sự việc nào đó. 

Ví dụ: 

  • I bought this dress especially / specially for you.
    (Tôi đặc biệt mua chiếc váy này cho bạn.)
  • It is especially / specially important to remember this.
    (Ghi nhớ điều này là đặc biệt quan trọng.)

Khác nhau

Sự khác nhau giữa Especially và Specially nằm ở các điểm sau: 

EspeciallySpecially
Ý nghĩaSử dụng với ý nghĩa là “cụ thể là”, đồng nghĩa với ParticularlyKhông có ý nghĩa tương đông với Particularly
Cấu trúcEspecially + Adj / V / NSpecially + Adj / V
Tình huống sử dụngEspecially được sử dụng phổ biến hơn trong văn bảnSpecially mang sách thái thân mặt và ít trang trọgn hơn

Ví dụ: 

  • Đúng: He loves all sports, especially swimming. (Anh ấy thích tất cả các môn thể thao, đặc biệt là bơi lội.)
  • Sai: He loves all sports, specially swimming.
    → Specially không thể được theo sau bởi một danh từ (swimming)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. Helen has her shoes (especially / specially) ……………. made in Italy.
  2. The birthday party was (especially / specially) ……………. well attended this evening.
  3. David has his shirts made (especially / specially) ……………. for him by a famous tailor in France.
  4. My brother loves all cakes, (especially / specially) ……………. banana cakes.
  5. These books were (especially / specially) ……………. created for a disabled person to read.
  6. My mother loves plants, (especially / specially) ……………. flowers.
  7. I came there (especially / specially) ……………. to see you.
  8. Ann has a camera that was (especially / specially) ……………. made for her.
  9. He enjoys watching movies, (especially / specially) ……………. K-drama.
  10. They had some homework to do, (especially / specially) ……………. English.

Đáp án: 

  1. Cả Specially và Especially đều được 
  2. Cả Specially và Especially đều được 
  3. Cả Specially và Especially đều được 
  4. Especially 
  5. Cả Specially và Especially đều được 
  6. Especially 
  7. Cả Specially và Especially đều được 
  8. Cả Specially và Especially đều được 
  9. Especially 
  10. Especially 

Tổng kết

Vậy là Hey English đã giới thiệu đến bạn cách phân biệt Especially và Specially trong tiếng Anh rồi. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027