Hey English / Giao tiếp / Thành thạo giao tiếp tiếng Anh bán hàng quần áo

Thành thạo giao tiếp tiếng Anh bán hàng quần áo

Tuong Tran March 20, 2024

Các cửa hàng quần áo, thời trang thường là những địa điểm được du khách nước ngoài ghé đến. Làm thế nào để giao tiếp với họ trong các tình huống như vậy? Trong bài viết này, Hey English sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Anh bán hàng quần áo với những mẫu câu thông dụng nhất. Hãy cùng tham khảo nhé. 

Từ vựng tiếng Anh bán hàng quần áo

Đầu tiên, hãy tham khảo từ vựng tiếng Anh bán hàng quần áo thông dụng nhất ở bên dưới.

Tên gọi của các loại quần áo trong tiếng Anh

  • Suit (n): Âu phục
  • Blazer (n): Áo blazer (Kiểu áo khoác giả suit jacket)
  • T-shirt (n): Áo thun
  • Shirt (n): Áo sơ-mi dài tay
  • Jeans (n): Quần jean
  • Shorts (n): Quần đùi, quần short
  • Sweater (n): Áo len dài tay
  • Vest (n): Áo vest
  • Windbreaker (n): Áo gió
  • Dress (n): Đầm
  • Skirt: (n): Váy
  • Pants (n): Quần dài
  • Belt (n): Thắt lưng
  • Hat (n): Mũ
  • Scarf (n): Khăn choàng 
  • Gloves (n): Găng tay
  • Bag (n): Túi xách

Một số từ vựng tiếng Anh bán hàng quần áo khác

  • Out of stock: hết hàng
  • Packaging (n): bao bì
  • Product line (n): dòng sản phẩm
  • Promotion (n): khuyến mãi
  • Prospect (n): khách hàng tiềm năng
  • Refund (v): hoàn tiền
  • Representative (n): đại diện bán hàng
  • Retail (n): bán lẻ
  • Sale (n): giảm giá
  • Seller (n): người bán
  • Shop assistant (n): nhân viên hỗ trợ
  • Shopping centre (n): trung tâm mua sắm
  • Special offer (n): ưu đãi đặc biệt
  • Trade fair (n): hội chợ thương mại
  • Wholesale (n): bán sỉ
  • S – Small (n): cỡ nhỏ
  • M – Medium (n): cỡ vừa
  • L – Large (n): cỡ lớn
  • XL – Extra large (n): cỡ rất lớn 

Mẫu câu tiếng Anh bán hàng quần áo

Tiếp theo là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng quần áo dành cho nhân viên và khách hàng. 

Mẫu câu tiếng Anh bán hàng quần áo dành cho nhân viên

Chào hỏi và hỗ trợ khách hàng

  • Good morning / afternoon / evening.
    Chào buổi sáng / buổi trưa / buổi tối.
  • Hello / Hi.
    Xin chào quý khách.
  • How may I help you?
    Tôi có thể giúp gì bạn?
  • Is there anything I can help with?
    Quý khách cần giúp gì ạ?
  • What can I do for you?
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Do you need any help at all?
    Bạn cần giúp đỡ gì không?
  • Are you looking for anything particular?
    Bạn đang tìm kiếm sản phẩm nào phải không?
  • Let me know if you need any help!
    Hãy cho tôi biết nếu anh/chị cần giúp đỡ nhé!
  • Please take your time.
    Bạn cứ xem thoải mái.
  • What size do you wear/want?
    Bạn mặc cỡ nào ạ?
  • What color are you looking for?
    Quý khách muốn tìm màu sắc nào?
  • Is it for a girl or a boy?
    Quý khách đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?
  • Just a moment, please?
    Quý khách vui lòng đợi một chút.
  • We don’t have any of these left in stock.
    Mẫu này đẽ hết hàng rồi.
  • I’m so sorry. This item has been sold out. May I show you a different one?
    Tôi rất tiếc mẫu này đã hết hàng rồi. Tôi có thể giới thiệu cho quý khách mẫu khác được không?
  • I will keep it for you.
    Tôi sẽ giữ lại nó cho bạn.
  • The changing room is over there.
    Phòng thử đồ ở đằng kia.
  • Just follow me. I’ll take you there.
    Hãy đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.
  • This way, please.
    Xin mời đi lối này ạ!
  • Would you like anything else?
    Quý khách còn muốn mua gì nữa không?

Giới thiệu mặt hàng

  • These items are on sale today.
    Đây là những mặt hàng được giảm giá hôm nay.
  • We are on sale now.
    Hiện tại chúng tôi đang có đợt giảm giá.
  • We are clearing our stock now. It is a real bargain.
    Hiện tại chúng tôi đang thanh lý hàng tồn kho. Đây là giá hời rồi ạ.
  • If you really like it, I will give you 15 percent off.
    Nếu bạn thích nó, tôi sẽ giảm giá cho quý khách 15%.
  • This is our newest design.
    Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi
  • This item is a best seller.
    Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
  • Let me show you some of what we have.
    Để tôi giới thiệu tới quý khách những món đồ chúng tôi có.
  • This is good as well as cheap.
    Hàng này vừa rẻ vừa chất lượng đấy.
  • It’s a famous brand.
    Đó là nhãn hiệu nổi tiếng.
  • It’s the latest design.
    Đó là thiết kế mới nhất.
  • It fits you perfectly.
    Bộ đồ này rất hợp với quý khách.
  • I think this one will suit you.
    Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách.
  • It suits you.
    Nó hợp với quý khách đấy.
  • We offer a special discount for a bulk purchase.
    Chắc chắn rồi. Chúng tôi giảm giá cho mua hàng số lượng lớn.
  • I’m sorry. I can’t give you a discount.
    Tôi xin lỗi nhưng không giảm giá được ạ!
  • It is on sale for 20%.
    Mặt hàng này đang được giảm 20% đấy ạ!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho khách hàng

  • I am looking for some jeans?
    Tôi đang muốn tìm quần jean?
  • I would like to buy a skirt.
    Tôi muốn mua váy. 
  • Where is the fitting room?
    Phòng thử đồ ở đâu vậy?
  • What are these made of?
    Chúng làm từ chất liệu gì?
  • What color shirt will go well with these slacks?
    Màu áo nào hợp với mấy cái quần này nhỉ?
  • Does this shirt go with that tie?
    Cái áo này hợp với cái cà vạt đó chứ?
  • Do you have this in black?
    Bạn có cái này màu đen không?
  • Do you have this in S?
    Bạn có cái này cỡ S không?
  • Can I try this on?
    Tôi có thể thử cái này không?
  • How much is it?
    Cái này bao nhiêu tiền vậy?
  • It is really a beautiful dress, but it is a little bit expensive.
    Chiếc váy thật là đẹp nhưng hơi đắt một chút.
  • Where can I pay?
    Tôi có thể thanh toán ở đâu?
  • Is this on sale?
    Cái này được giảm giá không?
  • I want three of these. Can you give me a discount?
    Tôi mua 3 chiếc này. Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
  • Could you lower the price?
    Bạn có thể giảm giá không?

Hội thoại tiếng Anh bán hàng quần áo

Dưới đây là một số hội thoại tiếng Anh bán hàng quần áo mẫu để giúp bạn dễ dàng hình dung các tính huống giao tiếp

Hội thoại 1:

Staff: Hello. How can I help you?
(Xin chào quý khách. Tôi có thể giúp gì ạ?)

Customer: Thanks. I am just looking around.
(Cảm ơn. Tôi chỉ xem qua thôi.)

Staff: Ok. Please call me if you need anything.
(Vâng. Nếu quý khách cần gì thì cứ gọi tôi nhé.)

Customer: Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room?
(Vâng, cảm ơn. Xin lỗi, phòng thay đồ ở đâu nhỉ?)

Staff: Go straight and turn right. The fitting room is on the left hand side.
(Quý khách đi thẳng rồi rẽ phải. Phòng thay đồ ở bên phía tay trái.)

Customer: Thank you. Could you get me a smaller one?
(Cảm ơn. Bạn có thể lấy cho tui cỡ nhỏ hơn không?)

Staff: Here you go. Do you need anything else?
(Đây ạ. Quý khách có cần thêm gì không)

Customer: No. I‘ll take this dress.
(Không. Tôi sẽ lấy chiếc váy này.)

Staff: It’s 499.000 VND.. How would you like to pay?
(Giá là 499.000 VND ạ. Quý khách thanh toán bằng hình thức nào?)

Customer: Credit card, please.
(Thẻ tín dụng.)

Staff: Ok. It’s done. Thank you and have a nice day.
(Vâng, xong rồi ạ. Cảm ơn và chúc quý khách một ngày tốt lành.)

Hội thoại 2: 

Staff: What do you want to buy?
(Quý khách muốn mua gì ạ?)

Customer: Please show me the style of jeans this summer.
(Vui lòng chỉ cho tôi kiểu quần jean của mùa hè năm nay với.)

Staff: Ok. Near the doors. Please choose yourself.
(Vâng, ở gần cửa ra vào. Quý khách xem tự nhiên nhé.)

Customer: Are these on sale?
(Những cái này có đang giảm giá không?)

Staff: Yes.
(Vâng.)

Customer: Where’s the fitting room?
(Phòng thay đồ ở đâu vậy?)

Staff: On the right side
(Ở phía bên phải ạ.)

Customer: How does it look on me?
(Mẫu này lên người tôi trông như thế nào?)

Staff: Both design and color fit you very well.
(Cả thiết kế và màu sắc đều rất hợp với quý khách.)

Customer: I’ll take it.
(Tôi sẽ lấy cái này.)

Staff: Do you need anything else?
(Quý khách muốn mua thêm gì không?)

Customer: I want to buy a dress.
(Tôi muốn mua một chiếc váy.)

Staff: Do you like this dress?
(Quý khách có thích mẫu váy này không?)

Customer: Please show me some other color.
(Cho tôi xem những màu khác với.)

Staff: Yes. Is this color?
(Vâng, màu này thì sao ạ?)

Customer: Ok. I’ll try it.
(Vâng, tôi sẽ thử nó.)

Staff: You wear it very nice. Do you buy it?
(Quý khách mặc rất đẹp. Quý khách có lấy nó không?)

Customer: Yes. I like it.
(Có. Tôi thích nó.)

Staff: Do you need anything else?
(Quý khách có cần thêm gì nữa không?)

Customer: No. That’s all I need just now.
(Không. Chỉ vậy thôi.)

Staff: Your total comes to 1.250.000 VND. Will you wait a moment please, I’ll have it wrapped.
(Tổng cộng của quý khách là 1.250.000 VND. Quý khách đợi tí nhé. Tôi sẽ gói lại cho quý khách ạ.)

Customer: Yes. Thank you!
(Vâng. Cảm ơn.)

Staff: Thank you! Welcome back again.
(Cảm ơn quý khách. Hẹn gặp lại quý khách.)

Tổng kết

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm vững các tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng quần áo. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027