Hey English / Kiến thức / Chi tiết về thì tương lai gần (To be going to) trong tiếng Anh

Chi tiết về thì tương lai gần (To be going to) trong tiếng Anh

Tuong Tran April 20, 2024

Thì tương lai gần (To be going to) là một trong những thì quan trọng, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Nếu chưa nắm rõ về thì, bạn có thể nhầm lẫn với những thì khác khi sử dụng. Vì thế, Hey English sẽ cung cấp chi tiết kiến thức bạn cần biết về thì tương lai gần, giúp bạn nắm vững điểm ngữ pháp này. 

Thì tương lai gần là gì?

Thì tương lai gần (To be going to) là thì được sử dụng để nói về những sự việc đã được lên kế hoạch hoặc tính toán từ trước. Với tính chất đó, thì tương lai gần được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. 

Ví dụ: 

  • I am going to meet my friends tomorrow.
    (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)
  • She is going to travel to Paris next month.
    (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris vào tháng sau.)
  • We are going to have dinner at that new restaurant tonight.
    (Chúng tôi sẽ đi ăn tối ở nhà hàng mới đó tối nay.)

Công thức thì tương lai gần

Cấu trúc của thì tương lai gần có thể được chia thành 3 dạng câu: 

Câu khẳng định

S + be + going to + V-inf

Ví dụ:

  • They are going to watch a movie tonight.
    (Họ sẽ xem một bộ phim tối nay.)
  • She is going to buy a new car next week.
    (Cô ấy sẽ mua một chiếc ô tô mới vào tuần sau.)
  • We are going to visit our grandparents tomorrow.
    (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào ngày mai.)

Câu phủ định

S + be + not + going to + V-inf

Ví dụ:

  • I am not going to attend the meeting tomorrow.
    (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  • She is not going to travel abroad next summer.
    (Cô ấy sẽ không đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.)
  • They are not going to buy a new house this year.
    (Họ sẽ không mua một căn nhà mới trong năm nay.)

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No

Be + S + going to + V-inf?

Ví dụ:

  • Are you going to attend the party tomorrow?
    (Bạn sẽ tham dự buổi tiệc vào ngày mai phải không?)
  • Is she going to study abroad next semester?
    (Cô ấy sẽ đi du học ở nước ngoài vào học kỳ tới phải không?)
  • Are they going to visit their relatives this weekend?
    (Họ sẽ đi thăm họ hàng vào cuối tuần này phải không?)

Câu hỏi Wh-question

Wh-word + be + S + going to + V-inf?

Ví dụ:

  • What are you going to do after work tomorrow?
    (Bạn sẽ làm gì sau giờ làm ngày mai?)
  • Where is she going to spend her vacation next month?
    (Cô ấy sẽ đi nghỉ mát ở đâu vào tháng sau?)
  • How are they going to celebrate their anniversary this year?
    (Họ sẽ tổ chức kỷ niệm kỳ lục của họ như thế nào trong năm nay?)

Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần được sử dụng trong những tình huống sau: 

  • Nói về hành động hoặc sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là kế hoạch, dự định đã có trước thời điểm nói

Ví dụ: He is going to attend Helen’s birthday party tomorrow. (Anh ấy sẽ tham gia tiệc sinh nhật của Helen vào ngày mai.) 

  • Đưa ra dự đoán về một sự việc hoặc hành động trong tương lai dựa trên các dấu hiệu, bằng chứng ở hiện tại

Ví dụ: Look at those dark clouds. It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa. Trời sắp mưa rồi.)

  • Kể về một kế hoạch, dự định chưa thực hiện được trong quá khứ. (Động từ “To be” được chia ở thì quá khứ)

Ví dụ: I was going to visit my parents last weekend but I felt under the weather. (Tôi đã định đi thăm ba mẹ vào cuối tuần trước nhưng tôi cảm thấy không khỏe.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Để nhận biết thì tương lai gần, ta có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian dưới đây:

  • In + thời gian: trong … nữa 

Ví dụ: The meeting is going to end in 5 minutes. (Cuộc họp sẽ kết thúc trong 5 phút nữa. 

  • Tomorrow: ngày mai

Ví dụ: They are not going to work tomorrow. (Ngày mai họ sẽ không đi làm.)

  • Next week / month / year / etc.: tuần / tháng / năm / … tới

Ví dụ: She is going to travel to Italy next month. (Tháng tới, cô ấy sẽ đi du lịch Ý.)

Ngoài ra, khi phỏng đoán về tương lai, ta có thể để ý đến những dẫn chứng, căn cứ được đưa ra trong ngữ cảnh. 

Ví dụ: The sky is clearing. The weather is going to be nice. (Thời đang sáng dần rồi. Thời tiết sẽ đẹp thôi.)

Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

Nhiều người học tiếng Anh gặp bối rối khi sử dụng cấu trúc tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to). Do đó, Hey English sẽ giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này như sau: 

  • Tương lai đơn (Will):
    • mô tả hành động, sự việc mang tính tự phát tại thời điểm nói 
    • diễn tả các dự đoán, suy đoán không có căn cứ, cơ sở
  • Tương lai gần (To be going to):
    • mô tả kế hoạch, dự định đã có từ trước thời điểm nói 
    • diễn tả các dự đoán, suy đoán có căn cứ cơ sở.

Ví dụ: 

  • Don’t worry. I will help you. (Đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn.)
  • It will not rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ không mưa.)
  • She is going to travel to Thailand next month. (Tôi sẽ du lịch Thái Lan vào tháng tới.)
  • The clouds are dark. It is going to rain soon. (Mây đen rồi. Trời sẽ mưa sớm thôi.)

Bài tập thì tương lai gần

Bên dưới là bài tập ngắn giúp bạn củng cố kiến thức về thì tương lai gần đã học trong bài viết. Hãy xem qua nhé!

Bài tập: Chọn cấu trúc Useful thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. David (turn) ______ 22 next month.
  2. It’s cold outside. I (bring)  ____ my coat! 
  3. My parents (visit) _____ me next Monday.
  4. I (not / go) ___________ groceries this weekend.
  5. We (order) ___________ pizza for dinner.
  6. They (not / play) ___________ basketball tomorrow.
  7. Ann (apply)  ___________ for a summer internship.
  8. (You / study) ___________ tonight?
  9. Robert (not / join) ___________ the welcome party this weekend.
  10.  ___________ (Heath / start) university next year?

Đáp án: 

  1. Is going to turn
  2. Am going to bring
  3. Are going to visit
  4. Am not going to go
  5. Are going to order
  6. Are not going to play / Aren’t going to play
  7. Is going to apply
  8. Are you going to study
  9. Is not going to join / Isn’t going to join
  10. Is Heath going to start

Tổng kết

Chắc hẳn bạn đã nắm vững kiến thức về thì tương lai gần trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành điểm ngữ pháp này nhé. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027