Hey English / Kiến thức / Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb): Tất tần tật kiến thức cần biết!

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb): Tất tần tật kiến thức cần biết!

Tuong Tran May 6, 2024

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại được sử dụng phổ biến với mục đích bổ nghĩa, làm cho câu văn sinh động hơn. Trong bài viết này, Hey English sẽ giới thiệu chi tiết về khái niệm, vị trí, chức năng, phân loại, và bài tập về trạng từ tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo nhé!

Khái niệm về trạng từ trong tiếng Anh

Trrạng từ trong tiếng Anh được gọi là Adverbs (viết tắt là Adv). Từ loại này dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc bổ nghĩa cho cả một câu văn hoàn chỉnh. Vì thế, trạng từ có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo mục đích sử dụng.

Ví dụ:

  • David is very tall. (David rất là cao.)
  • My friend speak English fluently. (Bạn của tôi nói tiếng Anh lưu loát.)
Khái niêm và ví dụ về trạng từ trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết trạng từ tiếng Anh trong câu

Vậy làm thế nào để ta có thể nhận biết trạng từ tiếng Anh trong câu? Sau đây là 3 lưu ý giúp bạn nhận biết trạng từ trong tiếng Anh:

  • Khi trạng từ được thành lập từ tính từ, hầu hết tận cùng của trạng từ đó sẽ có đuôi -ly. Ví dụ: happily, quickly, slowly, …
  • Một số trạng từ bất quy tắc sẽ có hình thức giống hoặc khác hẳn dạng tính từ của nó. Ví dụ: fast, early, straight, … hay well (trạng từ của tính từ good)
  • Không phải từ nào có đuôi -ly cũng là trạng từ. Ví dụ: ugly (tính từ), bully (động từ), hay ally (danh từ).

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Nhìn chung khi xuất hiện trong câu, trạng từ sẽ giúp câu có đầy đủ ngữ nghĩa và sắc thái hơn. Trạng từ giúp câu được biểu đạt rõ ràng, chi tiết và cung cấp thêm các thông tin phụ để bổ sung cho sự việc/hành động trong câu.

Dưới đây là một số chức năng cơ bản nhất của trạng từ thường gặp:

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích miêu tả & làm cho động từ hành động trong câu trở nên sinh động, thú vị, hấp dẫn hơn.

Ví dụ: 

  • Helen went to the cinema alone yesterday. (Hôm qua, Helen đã đi xem phim một mình).
  • Most internet users simply want information. (Hầu hết người dùng Internet chỉ muốn tìm kiếm thông tin.)

Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác

Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, cung cấp ý nghĩa cho một trạng từ khác trong câu để làm rõ ràng, chính xác mức độ của hành động hoặc sự việc.

Ví dụ: 

  • The singer performed exceptionally well. (Người ca sĩ đã biểu diễn đặc biệt tốt.)
  • The boy runs really fast (Cậu bé chạy rất nhanh).

Trạng từ bổ nghĩa cho một số từ loại khác

Ngoài ra, trạng từ còn dùng để bổ sung các sắc thái và chi tiết cho một số từ loại khác như tính từ, mệnh đề, danh từ, cụm giới từ v.v…

Ví dụ: 

  • This shop is open only on the weekend. (Cửa hàng này chỉ mở vào cuối tuần.)
  • She led a very peaceful life in the countryside. (Cô ấy đã sống rất yên bình ở quê).
  • Unfortunately, he failed his final exam. (Thật không may mắn, anh ấy đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ).

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Dưới đây là 10 loại trạng từ trong tiếng Anh mà người học thường gặp nhất: 

10 loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)

Trạng từ chỉ thời gian là trạng từ được dùng để giúp chỉ thời gian một sự việc hay hành động nào đó xảy ra. Nó trả lời câu hỏi When (Khi nào).

Thông thường, các trạng từ chỉ thời gian sẽ được đặt ở cuối câu hoặc ở đầu câu khi người nói muốn nhấn mạnh thời gian thực hiện hành động. 

Một số trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: now (bây giờ), tomorrow (ngày mai), yesterday (ngày hôm qua), recently (gần đây), soon (sớm), …

Ví dụ: She is leaving tomorrow. (Cô ấy sẽ rời đi vào ngày mai.)

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để chỉ mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Nó trả lời cho câu hỏi How often (Bao nhiêu lần, Có thường không).

Một số trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh: never (không bao giờ), rarely (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), often (thường), always (luôn luôn), …

Ví dụ: She always arrives at 7:30. (Cô ấy luôn luôn đến vào lúc 7:30).

Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh là những trạng từ dùng để chỉ cách thức ai đó thực hiện một hành động nào đó. Nó trả lời cho câu hỏi How (Như thế nào). 

Một số trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh: softly (nhẹ nhàng), quickly (nhanh chóng), well (tốt/hay), …

Ví dụ: The disease spreads quickly. (Dịch bệnh lây lan nhanh chóng.)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of place)

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ nơi một hành động, sự việc nào đó diễn ra và nó trả lời cho câu hỏi Where (Ở đâu).

Một số trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh: here (ở đây), there (ở đó), above (trên), below (dưới), …

Ví dụ: My family live here. (Gia đình tôi sống ở đây.)

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree)

Trạng từ chỉ mức độ được dùng để chỉ mức độ mà một hành động nào đó được thực hiện. Trong câu, trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước một tính từ hoặc trạng từ khác.

Trạng từ chỉ nghi vấn (Interrogative adverbs)

Trạng từ nghi vấn là những từ dùng để đặt câu hỏi về một thông tin cụ thể trong câu. Những trạng từ nghi vấn thường gặp trong tiếng Anh là who (ai), what (cái gì), when (ở đâu), where (khi nào), why (tại sao), how (như thế nào) và which (cái nào).

Ví dụ: What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc gì?)

Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of quantity)

Trạng từ chỉ số lượng được dùng với một tính từ hoặc trạng từ để diễn tả số lượng của tính từ hoặc trạng từ đó. 

Một số trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh: much (nhiều), more (nhiều hơn), less (ít hơn), …

Ví dụ: He read the letter more carefully the second time. (Lần thứ hai, anh ấy đọc lá thư kĩ hơn.)

Trạng từ chỉ quan hệ (Relative adverbs)

Relative adverbs là trạng từ được dùng để chỉ một mệnh đề phụ thuộc hoặc một mệnh đề quan hệ trong câu. Loại trạng từ này có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when), lí do (why).

Ví dụ: This is the city where the soldiers were stationed. (Đây là thành phố mà quân lính đang đóng quân.)

Trạng từ liên kết (Conjuncitve adverbs / Linking adverbs)

Trạng từ liên kết là những trạng từ kết nối hai mệnh đề độc lập vơi nhau, bằng cách biến một mệnh đề thành trạng ngữ cho mệnh đề còn lại. Loại trạng từ này có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ kết quả, điều kiện, so sánh, … giữa hai mệnh đề. 

Một số trạng từ liên kết trong tiếng Anh: therefore (vì thế), however (tuy nhiên), although (mặc dù), …

Ví dụ: There is still much to discuss. Therefore, we shall return to this item at our next meeting. (Vẫn còn nhiều vấn đề cần thảo luận. Vì thế, chúng ta sẽ quay lại vấn đề này vào cuộc họp tới.)

Trạng từ chỉ mục đích (Adverb of purpose)

Trạng từ chỉ mức độ là trạng từ giúp chỉ ra lý do hành động hoặc sự việc trong câu. Một số trạng từ chỉ mục đích có vai trò giống như một trạng từ liên kết, một số khác lại có hình thức giống như một cụm trạng ngữ trong câu. 

Ví dụ:

  • The company made a huge profit; therefore, the employees were given raises.
  • Since you’re busy, I’ll call back later.
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong một câu. Vị trí của trạng từ sẽ được quyết định phụ thuộc vào trạng từ đó sẽ bổ nghĩa cho từ loại nào. Dưới đây là một số quy tắc giúp bạn xác định được vị trí của một trạng từ ở trong câu: 

Khi bổ nghĩa cho động từ

Khi bổ nghĩa cho động từ, trạng từ thường đứng sau động từ đó. Lúc này, động từ thường sẽ đứng ở cuối câu. 

Ví dụ: She chose her words carefully. (Cô ấy cẩn thận lựa chọn từ ngữ để nói.) 

Tuy nhiên, một số trạng từ chỉ tần suất như always, often, … có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.

Ví dụ: They always go to Florida in the summertime. (Họ luôn đến bang Florida vào mùa hè.)

Khi bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác

Trạng từ thường đứng ngay trước tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đó. 

Ví dụ: The instructions are reasonably straightforward. (Hướng dẫn khá dễ hiểu.)

Khi bổ nghĩa cho cả câu

Trạng từ sẽ được đặt ở đầu câu khi nó bổ nghĩa cho cả câu đó. 

Ví dụ: Unfortunately, he failed his final exam. (Thật đáng tiếc, anh ấy đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ.)

Thứ tự sắp xếp trạng từ tiếng Anh trong câu

Nếu có nhiều trạng từ cùng xuất hiện trong câu, thì các trạng từ đó có thể được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên như sau: 

Trạng từ chỉ cách thức > Trạng từ chỉ nơi chốn > Trạng từ chỉ tần suất > Trạng từ chỉ thời gian > Trạng từ chỉ mục đích

Hãy xem xét ví dụ sau: 

She brings the trash quickly downstairs every afternoon before 5 PM because she doesn’t want to miss the garbage truck. 

(Cô ấy nhanh chóng mang rác xuống dưới nhà mỗi ngày trước 5 giờ chiều bởi vì cô ấy không muốn bỏ lỡ xe gơm rác.)

Trong đó: 

  • Quickly – trạng từ chỉ cách thức
  • Downstairs – trạng từ chỉ nơi chốn
  • Every afternoon – trạng từ chỉ tần suất
  • Before 5 PM – trạng từ chỉ thời gian
  • Because – trạng từ chỉ mục đích

Mặc dù tồn tại quy tắc sắp xếp như vậy, song vị trí của trạng từ vẫn có thể được sắp xếp một cách linh hoạt tùy thuộc vào mục đích người nói muốn diễn đạt. 

Thứ tự sắp xếp các trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Trên đây, Hey English đã giới thiệu đến bạn tất tần tật kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy làm ngày bài tập ngắn bên dưới để củng cố kiến thức đã học nhé!

Bài tập: Tìm trạng từ trong các câu sau:

  1. She usually goes shopping at the mall on weekends.
  2. The singer sang exceptionally well in the contest.
  3. The lesson was explained clearly and patiently.
  4. The mother speaks softly to avoid waking the sleeping baby.
  5. The students followed the instructions carefully.
  6. They will meet again next week to discuss the matter further.
  7. The magician performed his tricks skillfully.
  8. The old man walks slowly with the support of a walking stick.
  9. The children are playing happily and noisily in the park.
  10. The flowers bloomed beautifully after the rain.

Đáp án: 

  1. usually
  2. exceptionally
  3. clearly, patiently
  4. softly
  5. carefully
  6. next week, further
  7. skillfully
  8. slowly
  9. happily, noisily
  10.  beautifully

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã có thể áp dụng từ loại này vào trong giao tiếp một cách nhuần nhuyễn. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 


Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027