Hey English / Giao tiếp / Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất

Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất

Tuong Tran March 13, 2024

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất. Hãy tham khảo và lưu lại kiến thức để nắm vững các tình huống giao tiếp tại siêu thị nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị

Trước khi học những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị, bạn hãy xem qua những từ vựng thông dụng tại siêu thị sau đây:

Các khu vực trong siêu thị

  • Aisle (n): Dãy hàng
  • Bakery: Bánh mì, bánh ngọt
  • Produce: Hoa quả và rau xanh 
  • Meat and Seafood: Thịt và hải sản
  • Deli: Đồ ăn nhanh
  • Dairy products: Sữa và chế phẩm từ sữa (bơ, phô mai)
  • Frozen food: Đồ ăn đông lạnh
  • Canned foods: Thực phẩm đóng hộp
  • Condiments: Gia vị
  • Snacks: Bánh kẹo
  • Beverages: Đồ uống
  • Health and Beauty: Chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp
  • Household items: Đồ gia dụng
  • Newsagent: Sách, báo, tạp chí
  • Checkout counters: Quầy tính tiền

Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị khác

  • Ask for a refund: Yêu cầu hoàn lại tiền
  • Ask for receipt: Yêu cầu hóa đơn
  • Bag: Túi
  • Be on special offer: Được khuyến mãi đặc biệt
  • Buy 1 get 1 free: Mua một tặng một
  • Cash register: Máy tính tiền
  • Cashier: Quầy thu ngân
  • Conveyor belt: Băng tải đồ
  • Exchange an item/a product: Đổi sản phẩm, hàng hóa
  • Get a receipt: Nhận hóa đơn
  • Go on spending spree: Mua sắm thỏa thích
  • Go shopping: Đi mua sắm
  • Hang out at the mall: Dạo chơi ở khu mua sắm
  • Have in stock: Còn hàng
  • Load a trolley/a cart: Chất đầy xe đựng hàng
  • Nylon bag: Túi nilon
  • Pay by credit card: Thanh toán bằng thẻ tín dụng
  • Pay in cash: Thanh toán bằng tiền mặt
  • Push a trolley/a cart: Đẩy xe đựng hàng
  • Receipt: Hóa đơn
  • Scale: Chiếc cân đĩa
  • Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng
  • Shopping cart: Chiếc xe đẩy
  • Try on clothes: Thử quần áo
  • Wait in the checkout queue: Chờ ở hàng đợi thanh toán

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị

Sau đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất mà Hey English đã tổng hợp. Hãy tham khảo nhé!

Mẫu câu dành cho nhân viên siêu thị

  • What can I do for you?
    Tôi có thể làm gì để giúp quý khách?
  • Are you being served?
    Đã có ai phục vụ quý khách chưa?
  • How much would you like?
    Quý khách cần mua bao nhiêu?
  • That’s 50.000VND.
    Cái đó có giá 50.000VND.
  • Do you need any help packing?
    Quý khách có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card?
    Quý khách có thẻ thành viên không?
  • Sorry, we’re out of orange juice at the moment.
    Xin lỗi, hiện tại chúng tôi hết nước ép cam rồi.
  • Sorry, we don’t carry salted peanuts.
    Xin lỗi, chúng tôi không có đậu phộng muối.
  • This way, please.
    Mời đi lối này.
  • Just follow him. He’ll take you there.
    Xin hãy đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn quý khách tới đó.
  • The changing room is over there.
    Phòng thay đồ ở đằng kia.
  • Is it for men or women?
    Quý khách đang tìm đồ cho nam hay nữ?
  • What color are you looking for?
    Quý khách muốn tìm màu sắc nào?
  • What size do you want?
    Quý khách muốn tìm kích thước nào?
  • Do you want to try it on?
    Quý khách có muốn thử chúng không?
  • Sorry, it’s out of stock.
    Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi.
  • How will you be paying today?
    Quý khách muốn thanh toán thế nào?
  • Enter your PIN here, please.
    Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
  • Please sign here.
    Vui lòng ký tại đây.
  • Do you have a discount card today?
    Quý khách có thẻ giảm giá không?
  • Are you using any coupons today?
    Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?
  • Your card has been declined. Would you like to use another form of payment?
    Thẻ của quý khách đã bị từ chối. Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

Mẫu câu dành cho khách hàng

  • Could you tell me where the frozen food section is?
    Anh/Chị cho tôi hỏi quầy đông lạnh ở đâu không?
  • Can you tell me where I can find toys?
    Anh/Chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?
  • Will I find cheese in that section?
    Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?
  • Where can I find rice?
    Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?
  • I am looking for watermelons. Do you have any?
    Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?
  • Do you have milk?
    Anh/Chị có bán sữa không?
  • I’d like a slice of pizza.
    Tôi muốn mua 1 miếng pizza.
  • Is that on sale?
    Cái đó đang giảm giá phải không?
  • How much is this?
    Cái này bao nhiêu tiền?
  • Could I have a carrier bag, please?
    Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
  • Do you take credit cards?
    Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • I’ll pay in cash.
    Tôi sẽ trả tiền mặt.
  • I’ll pay by card.
    Tôi sẽ trả bằng thẻ.
  • Could I have a receipt, please?
    Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
  • Do you deliver?
    Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
  • I’d like to return this.
    Tôi muốn trả lại cái này
  • I’d like to change this to a different size.
    Tôi muốn đổi cỡ khác
  • Could I have a refund?
    Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị

Dưới đây là hai đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị cơ bản nhất. Hãy xem qua để hình dùng cách áp dụng từ vựng và mẫu câu đã học ở trên. 

Hội thoại 1

Customer: Excuse me, where could I find apple juice?
(Xin chào, tôi có thể tìm nước ép táo ở đâu nhỉ?)

Staff: It’s in the beverages section over there.
(Nước ép táo ở quầy đồ uống ở đằng kia.)

Customer: I couldn’t find it. Can you help me to go there?
(Tôi không tìm thấy nó. Anh có thể chỉ tôi tới đó không?)

Staff: Just follow me. I’ll take you there.
(Hãy đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.)

Customer: OK, thanks.
(Vâng, cảm ơn.)

Hội thoại 2

Customer: I would like to check out these, please.
(Vui lòng tính tiền những thứ này giúp tôi với.)

Staff: Okay. Your total cost is 300,000 VND. Do you have a loyalty card or a discount card?
(Vâng. Tổng cộng là 300.000 VND. Quý khách có thẻ thành viên hay thẻ giảm giá không?)

Customer: I have a loyalty one. Here it is!
(Tôi có thẻ thành viên. Nó đây.)

Staff: Okay. How will you be paying today?
(Vâng. Quý khách thanh toán bằng cách nào ạ?)

Customer: I pay in cash.
(Tôi chả bằng tiền mặt.)

Staff: Do you need any help packing?
(Quý khách có cần giúp xếp đồ vào túi không?)

Customer: No thanks. Could I get a receipt?
(Không cảm ơn. Tôi có thể có hóa đơn không?)

Staff: Here you are. Thank you. Have a nice day.
(Đây ạ, cảm ơn quý khách. Chúc quý khách một ngày tốt lành.)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị. Hy vọng bài viết đã phần nào giúp bạn nắm vững các tình huống giao tiếp tại siêu thị. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027