Hey English / Giao tiếp / Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe thông dụng nhất

Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe thông dụng nhất

Tuong Tran March 10, 2024

Ngày nay, với sự phát triển của mạng xã hội, các quán cafe dễ dàng trở thành cơn sốt lớn, thu hút đông đảo du khách quốc tế khi đến Việt Nam. Vì thế, tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là hết sức cần thiết cho những ai làm việc tại các quán cafe. Bài viết này cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giúp bạn nắm vững các tình huống giao tiếp tại quán cafe. 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

Trước tiên, hãy xem qua những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe thông dụng sau: 

Từ vựng tiếng Anh về các món đồ uống trong quán cafe

  • Americano: Cà phê đen kiểu Mỹ
  • Black coffee: Cà phê đen
  • Cappuccino: Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt
  • Decaffeinated coffee (decaf coffee): Cà phê không chứa chất cafein
  • Espresso: Cà phê đậm đặc
  • Filter coffee: Cà phê phin
  • Instant coffee: Cà phê hòa tan
  • Latte: Cà phê của Ý, gồm espresso, sữa tươi và váng sữa
  • Mocha: Cà phê sữa nóng với socola
  • Skimmed milk/ skim milk: Sữa tươi không béo
  • Skinny coffee: Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.
  • Sparkling water: Nước khoáng có ga
  • Still water: Nước uống không ga
  • Vietnamese iced milk coffee: Cà phê sữa đá Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh trong quán cafe

  • Apple crumble: bánh hấp táo
  • Apple pie: bánh táo
  • Bread and butter pudding: bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Chocolate cake: bánh sô cô la
  • Chocolate mousse: bánh kem sô cô la
  • Custard: món sữa trứng
  • Danish pastry: bánh Đan Mạch
  • Fruit salad: salad hoa quả
  • Ice cream: kem
  • Lemon meringue pie: bánh kem chanh
  • Lemon tart: bánh tart chanh
  • Mince pies: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
  • Pancakes: bánh rán
  • Pudding: bánh mềm pút-đinh
  • Rhubarb crumble: bánh hấp đại hoàng
  • Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
  • Sorbet: kem trái cây
  • Trifle: bánh xốp kem.

Một số từ vựng tiếng Anh trong quán cafe khác

  • Brown sugar (n): đường nâu
  • White sugar (n): đường trắng
  • Coffee bean (n): hạt cafe
  • Coffee powder (n): bột cafe
  • Coffee-spoon (n): thìa cà phê
  • Condensed milk (n): sữa đặc
  • Filter (n): phin pha cafe
  • Grind (v): xay (cà phê)
  • Milk on the side (n): sữa dùng kèm cafe
  • Paper cup (n): ly giấy
  • Paper napkin (n): khăn giấy
  • Roast (v): rang (cà phê)
  • Single shot (n): lượng cà phê bình thường
  • Double shot (n): gấp đôi lượng cafe
  • Skimmed milk / skim milk (n): sữa tươi không béo
  • Strong (adj): mạnh, đậm đặc
  • Weak (adj): loãng, nhạt
  • Sugar syrup (n): nước đường

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

Tiếp theo, hãy tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho nhân viên và khách hàng sau:

Mẫu câu dành cho nhân viên

  • Good morning / afternoon / evening.
    Chào buổi sáng / trưa / chiều. 
  • Can I help you?
    Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • How may I help you?
    Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • What would you like to drink?
    Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
  • Would you like anything to eat?
    Quý khách có ăn gì không?
  • What flavor would you like?
    Quý khách thích vị gì?
  • Eat in or take away?
    Quý khách ăn ở đây hay mang đi?
  • Just give me a few minutes, please.
    Vui lòng chờ tôi vài phút nhé?
  • Are you ready to order?
    Quý khách đã chọn được đồ uống chưa?
  • Is that all?/ Would you like anything else?
    Quý khách muốn gọi thêm gì nữa không ạ?
  • Sorry, we are out of …
    Xin lỗi, chúng tôi hết món … rồi.
  • Would you like to change your order?
    Quý khách có muốn đổi món khác hay không?
  • Let me change it for you.
    Để tôi đổi cho quý khách.
  • Here’s your coffee!
    Đây là café của quý khách.
  • Here it is! Enjoy your time!
    Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!.
  • Here’s your drink.
    Nước của quý khách đây.
  • Enjoy yourself!
    Xin hãy thưởng thức!
  • Would you like anything to eat?
    Quý khách có ăn gì không?
  • The Wifi password is HeyEnglish.
    Mật khẩu Wifi là HeyEnglish.
  • The total is 150.000 VND.
    Tổng cộng của quý khách là 150.000 VND.
  • Thank you so much.
    Cảm ơn quý khách rất nhiều.
  • You’re welcome. It’s my pleasure.
    Không có chi ạ. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
  • Enjoy your meal
    Chúc quý khách ngon miệng
  • Have a nice day
    Chúc quý khách một ngày tốt lành.

Mẫu câu dành cho khách hàng

  • Excuse me. Where can I park my car?
    Xin lỗi. Tôi có thể đỗ xe ở đâu được nhỉ?
  • Are there any empty tables?
    Còn bàn nào trống không?
  • I’d like the menu, please.
    Cho tôi xin thực đơn với.
  • What are the specialties?
    Món đặt biệt là gì?
  • What’s the best drink here?
    Đồ uống nào ngon nhất ở đây?
  • What flavors do you have?
    Bạn có hương vị gì?
  • Sure, that sounds tasty.
    Chắc chắn rồi, có vẻ ngon.
  • I’ll take this one!
    Tôi sẽ lấy món này!
  • I’d like a glass of americano.
    Vâng tôi muốn một ly americano.
  • I would like a cup of coffee, please.
    Vui lòng cho tôi một cốc cà phê.
  • I want to buy takeaway coffee
    Tôi muốn mua cà phê mang đi.
  • Nothing else, thank you!
    Chỉ vậy thôi, cảm ơn!
  • Are there any promotions today?
    Hôm nay có chương trình ưu đãi gì không?
  • Do you have internet access here?
    Ở đây có internet không?
  • What is the password for the internet?
    Mật khẩu vào internet là gì?
  • What is the wifi password here?
    Mật khẩu wifi ở đây là gì?
  • Where is the toilet?
    Nhà vệ sinh ở đâu?
  • Where’s the restroom?
    Nhà vệ sinh ở đâu?
  • Can I have one more straw, please?
    Cho tôi xin thêm 1 cái ống hút nhé.
  • May I have some tissue paper, please?
    Cho tôi xin ít giấy lau tay được không?
  • Can I have the bill, please?
    Cho tôi xem hóa đơn nhé!
  • Can you turn down the music, please?
    Bạn có thể cho nhỏ nhạc đi được không?
  • What time does your store close?
    Quán mở cửa tới mấy giờ?
  • Can I pay by card?
    Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

Bên dưới là đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe. Hãy tham khảo để dễ dàng hình dung cách áp dụng các mẫu câu và từ vựng đã học ở trên. 

Cashier: Hello! What can I get for you?
(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Customer: Hi. I’d like an Americano, please.
(Xin chào. Cho tôi một cốc Americano.)

Cashier: Okay. What size would you like?
(Vâng. Quý khách dùng cỡ nào ạ?

Customer: A small, please.
(Cỡ nhỏ.)

Cashier: Okay. Anything else besides the drink?
(Vâng. Quý khách có muốn dùng thêm gì ngoài đồ uống không?)

Customer: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)

Cashier: And is that for here or to go?
(Quý khách dùng đây hay mang đi?)

Customer: Here, please.
(Tại đây.)

Cashier: Okay. Your total comes to 35.000 VND.
(Vâng, tổng cộng của quý khách là 35.000 VND.)

Customer: Here you are.
(Đây ạ.)

Cashier: Thank you. We’ll call your name when your order is ready. You can pick it up at the counter over there.
(Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gọi tên quý khách khi đồ uống sẵn sàng. Quý khách có thể lấy nó ở quầy phía đằng kia.)

Customer: Okay, thanks!
(Được rồi, cảm ơn bạn!)

Cashier: Thank you! Have a good day!
(Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Tổng kết

Hy vọng kiến thức trong bài viết đã giúp bạn nắm vững tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027