Hey English / Kiến thức / Nắm vững thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Nắm vững thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Tuong Tran April 9, 2024

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là điểm ngữ pháp tuy quen thuộc nhưng cũng gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức về điểm ngữ pháp này. Hãy theo dõi nhé!

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động, sự việc đó.

Ví dụ: 

  • She has been studying English for five years.
    (Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm năm qua.)
  • They have been waiting for the bus since 6 o’clock this morning.
    (Họ đã đợi xe buýt từ 6 giờ sáng nay.)

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc hiện tại hoàn thành tiếp diễn bao gồm 3 dạng: khẳng định, phủ định, và nghi vấn.

Thể khẳng định

S + have/has + been + V-ing.

Ví dụ:

  • He has been working on this project for two months.
    (Anh ấy đã làm việc trên dự án này từ hai tháng trước.)
  • We have been living in this city since last year.
    (Chúng tôi đã sống ở thành phố này từ năm ngoái.)

Thể phủ định

S + have/has + not + been + V-ing.

Ví dụ:

  • I have not been studying English for very long.
    (Tôi học tiếng Anh chưa được lâu.)
  • Helen hasn’t been watching TV all day.
    (Helen đã không xem TV suốt cả ngày.)

Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/No

Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Have you been waiting for me long?
    (Bạn đã đợi lâu chưa?)
  • Has she been cooking dinner?
    (Cô ấy đã nấu bữa tối chưa?)

Câu hỏi Wh-question

Wh-word + have/has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • What have you been studying lately?
    (Bạn đã học gì gần đây?)
  • Where have they been traveling this summer?
    (Họ đã đi du lịch đâu vào mùa hè này?)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 

  • Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại, nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động, sự việc đó. 

Ví dụ: I have been playing piano for 4 years. (Tôi đã chơi đàn dương cầm được 4 năm rồi.)

  • Diễn tả hành động, sự việc đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của hành động, sự việc vẫn ảnh hưởng đến hiện tại

Ví dụ: I can’t feel my leg now because I have been standing for hours. (Giờ tôi không cảm nhận được chân của mình nữa vì tôi đã đứng suốt vài giờ liền.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Bạn có thể căn cứ vào các dấu hiệu sau để nhận biết các tình huống cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

  • For the whole + thời gian: trong suốt 

Ví dụ: David has been studying for the whole day. (David đã học suốt cả ngày rồi.)

  • For + khoảng thời gian: trong khoảng

Ví dụ: They have been driving for an hour. (Họ đã lái xe trong khoảng 1 giờ rồi.)

  • Since + mốc thời gian: kể từ khi

Ví dụ: I have been learning English since I was 5. (Tôi đã học tiếng Anh từ khi tôi 5 tuổi.)

  • All + thời gian: suốt, toàn bộ

Ví dụ: We have been working all the morning. (Chúng tôi đã làm việc suốt cả buổi sáng.)

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thiện tại hoàn thành

Cả hai thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Tuy nhiên, sự khác nhau giữa hai thì nằm ở điểm sau: 

  • Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả cả hành động, sự việc đến hiện tại. 

Ví dụ: Ann has learned how to cook. (Ann đã học cách nấu ăn rồi.)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động, sự việc. 

Ví dụ: Ann has been waiting for David for an hour. (Ann đã đợi Helen suốt 1 giờ rồi. 

Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dưới đây là một bài tập ngắn để giúp bạn củng cố kiến thức đã học. Hãy làm bài tập sau nhé!

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu: 

  1. She (study) ………… English for 3 years. 
  2. We (talk) ………… talking for hours. 
  3. David (drive) ………… for one hour.
  4. It (rain) ………… since this morning. 
  5. Helen (work) ………… here for 10 years.
  6. My friends (study) ………… all day.
  7. Ann (live) ………… in the USA for 8 months.
  8. They (go) …………. to the supermarket every week for years.
  9. My parents (not / exercise) ………… enough.
  10. He (not / drink) ………… enough water, that’s why he feels dehydrated.

Đáp án: 

  1. has been studying
  2. have been talking
  3. has been driving
  4. has been raining
  5. has been working
  6. have been studying
  7. has been living
  8. have been going
  9. haven’t been exercising
  10. haven’t been drinking

Tổng kết

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm vững thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.  Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027