Hey English / Kiến thức / Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng chi tiết

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng chi tiết

Tuong Tran March 29, 2024

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) tuy là một thì cơ bản nhưng lại có cấu trúc và cách dùng phức tạp. Trong bài viết này, Hey English sẽ giúp bạn nắm vững điểm ngữ pháp này.

Khái niệm thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) diễn tả hành động hoặc sự việc nào đó sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai. 

Ví dụ: 

  • She will have been working at Wendy’s for 5 years.
    (Cô ấy đã đang làm việc tại Wendy’s được 5 năm rồi.)
  • I will have been studying English by 10 AM.
    (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào 9 giờ sáng)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong tiếng Anh, tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi cùng với những cụm từ sau: 

  • By this + thời điểm trong tương lai 
  • By next + thời điểm trong tương lai
  • By + thời điểm trong tương lai
  • For + khoảng thời gian xác định
  • Next + thời điểm trong tương lai

Ví dụ: 

  • By this Saturday, David will have been traveling in Thailand for a month.
    (Vào thứ Bảy này thì David sẽ đang du lịch tại Thái Lan được một tháng rồi.)
  • I will have been practicing piano for 3 years.
    (Tôi sẽ đang thực hành đàn piano được khoảng 3 năm rồi.)

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Câu khẳng định

S + will + have + been + V-ing

Ví dụ:

  • Ann will have been making dinner by the time I get home.
    (An sẽ đang nấu bữa tối vào lúc tôi về tới nhà.)
  • Liam will have been working in the garden by 9 AM tomorrow.
    (Liam sẽ đang làm việc ngoài vườn vào 9 giờ sáng mai.)

Câu phủ định

S + will + not + have + been + V-ing

Ví dụ:

  • My parents won’t have been living in this house for 1 year by next year.
    (Đến năm tới, ba mẹ sẽ vẫn chưa sống ở căn nhà này được 1 năm.)

Câu hỏi Yes/No

Will + S + have + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Will she have been studying English this time next week?
    (Cô ấy sẽ đang học tiếng Anh vào giờ này tuần tới chứ?)
  • Will you have been working the night shift at 9 o’clock tonight?
    (Bạn sẽ đang tăng ca vào 9 giờ tối nay chứ?)

Câu hỏi Wh-question

Wh-question + will + S + have + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Where will you have been working next month?
    (Tháng tới, bạn sẽ đang làm việc ở đâu?)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong hai trường hợp sau: 

  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong tương lai

Ví dụ: By this April, I will have been working at this company for 5 years. (Vào tháng Tư năm nay, tôi sẽ đã làm việc tại công ty này được 5 năm.)

  • Nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động hoặc sự việc so với một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai

Ví dụ: Helen will have been studying English for 2 hours by the time you come. (Cho đến khi bạn đến thì Helen sẽ đang học tiếng Anh được 2 tiếng rồi.)

Phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành

Nhiều người học tiếng Anh bối rối khi gặp thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành. Sau đây là những điểm giúp bạn phân biệt hai thì này nhé. 

  • Tương lai hoàn thành: Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. 

Ví dụ: 

  • I will have exercised by 9 PM.
    (Đến 9 giờ tối, tôi sẽ đã tập thể dục xong rồi.)
  • I will have been exercising for 30 minutes by 9PM.
    (Đến 9 giờ tối, tôi sẽ đang tập thể dục được 30 phút rồi.)

Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Để củng cố kiến thức đã học trong bài viết, hãy làm bài tập ngắn bên dưới.

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. By this time next month, my friend (work) _____ at the HSN mall for 10 years.
  2. By new year, I (study) _____ at the university for a year.
  3. Thay (build) _____ a new school in the neighborhood by April next year.
  4. By the end of this month, Helen (work) _____ as an English teacher for 3 years.
  5. David (not, do) _____ music when he gets married to Helen.
  6. How long _____ she (study) _____ when she graduates?
  7. Ann (work) _____ here for 7 months by the end of this month.
  8. My mother (cook) _____ dinner for an hour by the time I get home.

Đáp án: 

  1. Will have been working
  2. Will have been studying
  3. Will have been building
  4. Will have been working
  5. Will not have been doing / Won’t have been doing
  6. Will – have been studying
  7. Will have been working
  8. Will have been cooking

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp toàn bộ kiến thức về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Hy vọng những bài viết đã giúp bạn nắm vững điểm ngữ pháp này. Đừng quên theo dõi Blog Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027