Hey English / Kiến thức / Toàn bộ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Toàn bộ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Tuong Tran April 4, 2024

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là điểm ngữ pháp cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng phải nắm vững. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức chi tiết về điểm ngữ pháp này. Hãy cùng tham khảo nhé!

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra trong một khoảng thời gian và kết thúc trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. 

Ví dụ: 

  • She had been studying English for two hours before her friend called her.
    (Cô ấy đã học tiếng Anh trong hai tiếng trước khi bạn của cô ấy gọi điện cho cô ấy.)
  • They had been waiting for the bus for over an hour when it finally arrived.
    (Họ đã đợi xe buýt hơn một giờ khi nó cuối cùng đã đến.)

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc quá khứ hoàn thành tiếp diễn gồm những dạng sau:

Thể khẳng định

S + had + been + V-ing

Ví dụ:

  • By the time they arrived at the party, the guests had been dancing for hours.
    (Đến khi họ đến buổi tiệc, khách đã nhảy múa từ cách đây vài giờ.)
  • When I visited her, she had been cooking dinner all afternoon.
    (Khi tôi đến thăm cô ấy, cô ấy đã nấu bữa tối suốt buổi chiều.)

Thể phủ định

S + had + not + been + V-ing

Ví dụ:

  • She hadn’t been studying English for very long before she took the proficiency test.
    (Cô ấy chưa học tiếng Anh được lâu trước khi cô ấy thi kiểm tra trình độ.)
  • They hadn’t been waiting for the bus for more than ten minutes when it finally arrived.
    (Họ chưa đợi xe buýt quá mười phút khi nó cuối cùng cũng đến.)

Câu hỏi Yes/No

Had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Had they been working on the project for long before they decided to change their approach?
    (Họ đã làm việc trên dự án được lâu trước khi họ quyết định thay đổi phương pháp của mình chưa?)
  • Had she been waiting for you at the station before she received your message?
    (Cô ấy đã đợi bạn ở ga trước khi cô ấy nhận được tin nhắn của bạn chưa?)

Câu hỏi Wh-question

Wh-word + had + S + been + V-ing

Ví dụ:

  • What had they been discussing before the power outage interrupted their meeting?
    (Họ đã thảo luận về điều gì trước khi cúp điện làm gián đoạn cuộc họp của họ?)
  • How long had he been waiting for the bus when it finally arrived?
    (Anh ấy đã đợi xe buýt bao lâu trước khi nó cuối cùng đến?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong các trường hợp sau: 

  • Diễn tả hành động/sự việc đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc trước một thời điểm xác định trong quá khứ. 

Ví dụ: I had been studying from the morning to noon yesterday. (Tôi đã học bài liên tục từ sáng đến trưa hôm qua.)

  • Miêu tả một hành động/sự việc đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ: My mother had been cooking dinner until I got home. (Mẹ tôi đã nấu bữa tối cho đến khi tôi về đến nhà. 

  • Thể hiện kết quả, ảnh hưởng của một hành động/sự việc lên một hành động/sự việc khác trong quá khứ. 

Ví dụ: David was exhausted because he had been working all day long. (David đã rất mệt bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày dài.)

  • Diễn tả một hành động/sự việc đã diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: I had been studying for 2 hours by 9 AM yesterday. (Lúc 9 giờ sáng hôm qua, tôi đã học liên tục được 2 tiếng.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Bạn có thể nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dựa vào các cụm từ sau: 

  • By the time: Đến lúc, vào lúc

Ví dụ: By the time I arrived, Helen had been waiting for 30 minutes. (Cho đến khi tôi đến, Helen đã đợi được 30 phút rồi.)

  • Until then: Cho đến lúc đó

Ví dụ: Until then, they had been living in France for 3 years. (Cho đến lúc đó, họ đã sống ở Pháp được 3 năm rồi.)

  • Prior to that time: Trước đó

Ví dụ: Prior to that time, David had been staying in Thailand for 2 weeks. (Trước đó, David đã ở Thái Lan được 2 tuần rồi.)

  • Before / After: Trước / Sau

Ví dụ: We had been talking before Ann arrived. (Chúng tôi đã nói chuyện với nhau trước khi Ann tới.)

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Hãy làm bài tập ngắn sau để củng cố kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé!

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. Helen (sleep) ____ for 6 hours when I woke her up.
  2. He didn’t want to go out, because he (work) ____ all day long.
  3. When Peter lost his job, he and his wife (live) ____ in Paris for 8 years.
  4. We (not / eat) ____ anything at all, so we’re really starving.
  5. When we met, I (work) ____ at that company for 5 years.
  6. It (rain) ____ and the road was covered in water.
  7. David was breathless because he (run) ____ for an hour.
  8. She (study) ____ so she was really tired.
  9. They (go) ____ out for two years when they got married.
  10. It (snow) ____ for a week.

Đáp án: 

  1. had been sleeping
  2. had been working
  3. had been living
  4. had not been eating
  5. had been working
  6. had been raining
  7. had been running
  8. had been studying
  9. had been going
  10. had been snowing

Tổng kết

Hy vọng những chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn nắm vững về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027