Thứ ngày tháng tiếng Anh là kiến thức tưởng chừng đơn giản nhưng không ít người học vẫn còn chưa biết cách sử dụng chính xác. Trong bài viết này, Hey English sẽ giúp bạn tự tin đọc và viết thứ ngày tháng năm một cách chuẩn xác nhất.
Từ vựng về các thứ ngày tháng tiếng Anh
Đầu tiên hãy cùng đi qua tổng quan về tất cả các từ vựng chỉ các thứ ngày tháng tiếng Anh bạn cần biết.
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các thứ trong tuần bao gồm:
Thứ trong tiếng Việt | Thứ trong tiếng Anh | Phiên âm | Cách viết tắt |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Mon |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tue |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Wed |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thu |
Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Fri |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Sat |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Sun |
Ví dụ: I have an English class on Monday. (Tôi có lớp tiếng Anh vào thứ Hai)
Các ngày trong tháng
Trong tiếng Anh, các ngày trong tháng sẽ có cách đọc như sau:
![Cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh](https://heyenglish.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/thu-ngay-thang-tieng-Anh-1-1024x768.png)
Ví dụ: Her birthday is on March 13th. (Sinh nhật của cô ấy là ngày 13 tháng 3.)
Các tháng trong năm
Từ vựng về các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Tháng trong tiếng Việt | Tháng trong tiếng Anh | Phiên âm | Cách viết tắt |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /‘dʒænjʊərɪ/ | Jan |
Tháng 2 | February | /‘febrʊərɪ/ | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ | Mar |
Tháng 4 | April | /‘eɪprəl/ | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒu´lai/ | Jul |
Tháng 8 | August | /ɔː’gʌst/ | Aug |
Tháng 9 | September | /sep’tembə/ | Sep |
Tháng 10 | October | /ɒk’təʊbə/ | Oct |
Tháng 11 | November | /nəʊ’vembə/ | Nov |
Tháng 12 | December | /dɪ’sembə/ | Dec |
Ví dụ: Summer in New York City starts from July. (Mùa hè ở thành phố New York bắt đầu từ tháng 7.)
Cách đọc và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Có một vài điểm khác biệt giữa cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh và tiếng Việt. Bạn cần lưu ý những điểm sau để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
Cách viết thứ ngày tháng
Bạn có thể sử dụng một trong hai thứ tự ngày tháng năm như sau:
Thứ – Ngày – Tháng – Năm
Ví dụ: Tuesday, 11th June, 2024
Thứ – Tháng – Năm – Ngày
Ví dụ: Tuesday, June 11th, 2024
Cách đọc thứ ngày tháng
Để đọc thứ ngày tháng, bạn có thể lựa chọn một trong hai cách đọc sau:
- Theo kiểu Anh-Anh
Người Anh thường thêm “the” và “of” khi đọc thứ ngày và tháng
Ví dụ: On the 11th of June (Vào ngày 11 tháng 6)
- Theo kiểu Anh-Mỹ
Ngược lại, người Mỹ khi đọc ngày và tháng chỉ thêm “the”
Ví dụ: On June the 11th (Vào ngày 11 tháng 6)
Cách đọc năm tiếng Anh
Năm trong tiếng Anh có nhiều cách đọc khác nhau. Dưới đây là 2 cách đọc phổ biến nhất.
Cách 1: Đọc theo quy tắc số đếm thông thường
Ví dụ: 2024 = Two thousand and twenty four
Cách 2: Đọc lần lượt 2 số phía trước và 2 số phía sau
Ví du: 2024 = Twenty twenty four
Lưu ý khi đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh
Trong quá trình sử dụng thứ ngày tháng trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm sau để tránh nhầm lẫn:
- Sử dụng giới từ phù hợp:
- Dùng “in” đứng trước tháng
- Dùng “on” trước ngày hoặc ngày và tháng.
- Luôn luôn thêm “the” vào trước ngày trong tháng
- Khi muốn nói về ngày tháng âm lịch, bạn có thể thêm cụm từ “on the lunar calendar” ở phía sau.
- Luôn viết in hoa tên các thứ và tháng trong tiếng Anh
Một số từ vựng về thời gian khác trong tiếng Anh
Bên cạnh từ vựng về thứ ngày tháng năm ở trên, Hey English giới thiệu thêm đến bạn những từ vựng về thời gian thông dụng khác.
- Morning – Buổi sáng
- Afternoon – Buổi chiều
- Evening – Buổi tối
- Midnight – Nửa đêm
- Dusk – Hoàng hôn
- Dawn – Bình minh
- Weekly – Hàng tuần
- Monthly – Hàng tháng
- Quarterly – Hàng quý
- The first quarter – Quý 1
- Second quarter – Quý 2
- Third quarter – Quý 3
- Half a month – Nửa tháng
- Half a year – Nửa năm
- Second – Giây
- Minute – Phút
- Hour – Giờ
- Week – Tuần
- Weekend – Cuối tuần
- Fortnight – Nửa tháng; 2 tuần
- Month – Tháng
- Year – Năm
- Decade – Thập kỷ
- Century – Thế kỷ
- Millennium – Thiên niên kỷ
Vậy là Hey English đã hướng dẫn bạn cách đọc và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn xác rồi. Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu thêm những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng phổ biến trong tiếng Anh.
Mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Hãy xem qua những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh dưới dây:
- What’s the date for next Monday?
(Thứ 2 tới là ngày mấy?) - What day is today?
(Hôm nay là thứ mấy?) - What day of the week is it?
(Hôm nay là thứ mấy? - Which day are you planning to leave?
(Bạn dự định sẽ đi vào ngày nào?) - What’s your favorite day of the week?
(Bạn thích thứ mấy nhất?) - When do you have your monthly meeting?
(Khi nào bạn có cuộc họp hàng tháng?) - When is your birthday this year?
(Sinh nhật năm nay của bạn là khi nào?) - What day is Halloween on?
(Lễ Halloween diễn ra vào ngày nào?) - When does your vacation begin?
(Khi nào kỳ nghỉ của bạn bắt đầu?) - What’s the day of the week for the job interview?
(Ngày nào trong tuần diễn ra buổi phỏng vấn xin việc?) - What’s the deadline for project submissions?
(Hạn chót nộp dự án là khi nào?) - When does the exhibition open to the public?
(Khi nào triển lãm mở cửa cho công chúng?)
Tiếp theo là bài tập ngắn giúp bạn củng cố kiến thức đã học trong bài viết này.
Bài tập về thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh
Bài tập: Viết cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh sau:
- 11/06/2024
- Tue, 01/01/1010
- 13/05/1989
- Fri, 14/12/2000
- 29/10/810
Đáp án:
- June the eleventh / The eleventh of June, twenty twenty-four / two thousand and twenty-four
- Tuesday, January the first / the first of January, ten ten / one thousand and ten.
- May the thirteenth / The thirteenth of May, nineteen eighty-night / one thousand nine hundred and eighty-nine
- Friday, December the fourteenth / The fourteenth of December, two thousand
- October the twenty-ninth / The twenty-ninth of October, Eight hundred and ten.
Tổng kết
Chắc hẳn qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh một cách chuẩn xác. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.
Xem thêm:
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time) trong tiếng Anh
- Thời gian trong tiếng Anh: Mẫu câu giao tiếp đơn giản và hiệu quả
Ứng dụng Hey English – Tự tin giao tiếp tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi
Tải ứng dụng tại App Store hoặc Google Play!