Hey English / Kiến thức / Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Mẹo ghi nhớ & bài tập vận dụng

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Mẹo ghi nhớ & bài tập vận dụng

Tuong Tran December 15, 2023

Vị trí của tính từ thường gây không ít bối rối cho người học tiếng Anh. Nếu bạn cũng là một trong số đo thì đừng lo. Bài viết này sẽ bạn giải mã về vị trí tính từ trong câu và cụm danh từ. Bên cạnh đó, Hey cũng sẽ chỉ bạn mẹo nhớ trật tự tính từ tiếng Anh một cách dễ dàng. Tham khảo bài viết ngay!

Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh, vị trí của tính từ như sau: 

Tính từ trong cụm danh từ

Trong một cụm danh từ, tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ đó. Khi áp dụng nhiều tính từ để bổ nghĩa cho một danh từ, việc sắp xếp chúng theo trình tự logic giúp tránh hiểu lầm và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn. Trật tự của tính từ sẽ như sau: 

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liệu – Mục đích).

Ví dụ:

  • I found an interesting small wooden box on the shelf.
    Tôi tìm thấy một chiếc hộp gỗ nhỏ thú vị trên kệ.
  • She bought a beautiful, ancient, and ornate silver necklace.
    Cô ấy đã mua một chiếc dây chuyền bạc đẹp, cổ kính và trang trí.

Khi có hai hoặc nhiều tính từ thuộc cùng một nhóm, việc sử dụng từ “and” giữa chúng giúp bảo toàn tính logic của câu, như trong ví dụ: The garden is filled with colorful and fragrant flowers. (Khu vườn đầy ắp hoa nhiều màu sắc và thơm ngát.)

Tính từ theo sau động từ To Be và động từ liên kết

Ngoài ra, tính từ còn có thể xuất hiện sau động từ to be và một số động từ liên kết như seem, look, feel, very, taste, remain, become, sound,… để mô tả hay bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.. 

Ví dụ:

  • The cake tastes delicious.
    Chiếc bánh ngon miệng.
  • The situation seemed quite dire.
    Tình hình dường như khá khó khăn.
  • The music sounded melodious.
    Âm nhạc nghe có giai điệu êm dịu.

Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định

Tính từ thường đứng sau các đại từ bất định để làm rõ ý nghĩa của đại từ đó. Bên dưới là các đại từ bất định thường gặp:

Vị trí của tính từ khi bổ nghĩa cho đại từ bất định

Một số vị trí khác của tính từ

Tính từ không chỉ xuất hiện ở các vị trí thông thường như trước danh từ, sau to be hoặc động từ liên kết, hoặc sau đại từ bất định, mà chúng ta còn thường xuyên gặp trong các cấu trúc sau:

MAKE + tân ngữ + tính từ

Ví dụ:

  • His actions made the atmosphere tense.
    Hành động của anh ta làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng.
  • Your words make me feel optimistic.
    Những lời của bạn khiến tôi cảm thấy lạc quan.

FIND + tân ngữ + tính từ

Ví dụ:

  • We find the movie incredibly entertaining.
    Chúng tôi thấy bộ phim này vô cùng giải trí.
  • She finds the task quite challenging.
    Cô ấy cảm thấy công việc khá thách thức.

Xem thêm: Tính từ ghép trong tiếng Anh: định nghĩa, cách tạo & bài tập

Mẹo ghi nhớ vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh

Như đã đề cập trước đó, một danh từ thường đi kèm với nhiều tính từ, và quy tắc sắp xếp chúng đôi khi khá phức tạp. Tuy nhiên, có một mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh.

Thay vì phải nhớ nhiều quy tắc về vị trí của tính từ, bạn chỉ cần nhớ cụm từ viết tắt “OSASCOMP,” đại diện cho các từ: “Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose.”

Ví dụ: Trong việc sắp xếp cụm danh từ như “a / sofa / soft / velvet”, ta thấy rằng “soft” thuộc về “Opinion” (ý kiến) và “velvet” thuộc về “Color” (màu sắc). Áp dụng trật tự tính từ OSASCOMP, chúng ta sẽ có cụm từ sắp xếp đúng là “soft velvet sofa” (một chiếc sofa nhung mềm mại).

Mẹo ghi nhớ vị trí của tính từ trong tiếng Anh OSASCOMP - Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì

Nếu việc nhớ cụm từ OSASCOMP trở nên khó khăn, bạn cũng có thể nhớ câu đơn giản bằng tiếng Việt: “Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì,” với các chữ đầu tiên của Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose.

Bài tập vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Bài tập: Sắp xếp tính từ trong tiếng Anh: 

  1. Room / blue / comfortable / bought / a / for / I / the / sofa / living
    → 
  2. The / problem / student / diligent / a / math / challenging / solved
  3. Italian / chef / a / prepared / dish / the / delicious / pasta.
    → 
  4. Playful / adopted / and / my sister / a / kitten / fluffy / cute
    → 
  5. Spot / a / old / provided / shady / a / the / tree / relaxing / picnic / for.
    → 

Đáp án:

  1. I bought a comfortable blue sofa for the living room.
  2. The diligent student solved a challenging math problem.
  3. The chef prepared a delicious Italian pasta dish.
  4. My sister adopted a cute, fluffy, and playful kitten.
  5. The old oak tree provided a shady spot for a relaxing picnic.

Tổng kết

Vậy là Hey English đã cung cấp kiến thức về vị trí của tính từ cũng như mẹo ghi nhớ trật tự của chúng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc sử dụng đúng vị trí của tính từ trong câu. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 


Xem thêm: 


Ứng dụng Hey English – Tự tin giao tiếp tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi

Tải ứng dụng tại App Store hoặc Google Play!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027