Hey English / Kiến thức / Trạng từ chỉ mức độ – Tất tần tật kiến thức bạn cần phải biết

Trạng từ chỉ mức độ – Tất tần tật kiến thức bạn cần phải biết

Tuong Tran February 24, 2024

Trạng từ chỉ mức độ là một trong những loại trạng từ quan trọng, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Đây là chủ điểm ngữ pháp mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm vững. Hãy tham khảo bài viết sau để hiểu rõ về phần kiến thức quan trọng này nhé!

Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh

Khái niệm, phân loại và vị trí của trạng từ chỉ mức độ 

Khái niệm trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là một loại trạng từ tiếng Anh, thường đứng trước động từ, tính từ, hoặc trạng từ trong câu để miêu tả mức độ, cường độ của một hành động hoặc sự việc nào đó. Ngoài ra, trạng từ chỉ mức độ còn có thể nhấn mạnh các đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc của hành động hoặc sự việc trong câu. 

Ví dụ: 

  • David is very excited about his upcoming holiday.
    David rất hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới của anh ấy. 
  • David is extremely excited about his upcoming holiday.
    David vô cùng hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới của anh ấy. 

Các loại trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh được chia thành 3 loại: 

Weak Intensity – Cường độ yếu

  • Not al all – Không một chút nào
  • Barely – Hầu như không
  • Scarcely – Hiếm khi
  • Slightly – Một chút, một xíu
  • A bit – Một chút
  • A little – Một ít

Medium Intensity – Cường độ trung bình

  • Fairly – Khá
  • Quite – Khá
  • Just – Chỉ 
  • Pretty – Khá
  • Rather – Hơn là
  • Moderately – Vừa phải
  • Almost – Gần như

Strong Intensity – Cường độ mạnh

  • Very – Rất
  • Really – Thật sự
  • Absolutely – Chắc chắn
  • Completely – Hoàn toàn
  • Entirely – Toàn bộ
  • Intensely – Nhiều, mãnh liệt
  • Profoundly – Sâu sắc

Vị trí của trạng từ chỉ mức độ

Hầu hết các trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ trợ. Ví dụ: 

  • Anna was very happy to hear the news about her mother.
    Anna đã rất vui khi nghe tin về mẹ cô ấy.
  • The movie was extremely boring.
    Bộ phim cực kỳ nhàm chán.
  • He speaks Spanish very fluently.
    Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha rất lưu loát.

Một số trạng từ khác như little, rather, really, nearly, … có thể đứng trước động từ chính trong câu. Ví dụ: 

  • Helen almost missed the bus.
    Helen suýt lỡ chuyến xe buýt.
  • He has little experience in this area.
    Anh ấy có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
  • This megaproject is nearly completed.
    Siêu dự án này gần hoàn thành.

Cách dùng của một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến

Sau đây, hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng của một vài trạng từ chỉ mức độ phổ biến trong tiếng Anh.

Very, Too

  • Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ
  • Vai trò: Nhất mạnh mức độ mạnh của tính từ hoặc trạng từ theo sau
  • Ví dụ:
    • These results are very worrying.
      Những kết quả này rất đáng quan ngại. 
    • Some patients had to wait too long for an appointment.
      Một vài bệnh nhân đã phải đợi rất lâu để được thăm khám.

Enough

  • Vị trí: Đứng sau tính từ, trạng từ
  • Vai trò: DIễn tả mức độ cần thiết để làm điều gì đó
  • Ví dụ:
    • She’s old enough to decide for herself.
      Cô ấy đủ lớn để tự mình quyết định. 
    • We didn’t leave early enough.
      Chúng tôi đi chưa đủ sớm

Quite

  • Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ
  • Vai trò: Diễn tả mức độ đáng kể, đáng chú ý
  • Ví dụ:
    • I see him quite often.
      Tôi gặp anh ấy khá thường xuyên
    • This room is quite small.
      Căn phòng này khá nhỏ

Fairly

  • Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ
  • Vai trò: Diễn tả mức độ “khá”
  • Ví dụ:
    • The restaurant was fairly close to my hotel.
      Nhà hàng khá gần khách sạn của tôi. 
    • I know him fairly well, but I wouldn’t say we were really close friends.
      Tôi biết anh ấy khá rõ, nhưng tôi sẽ không nói chúng tôi là bạn bè thân thiết được. 

Rather

  • Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ
  • Vai trò: Thường dùng để miêu tả mức độ khá với ý nghĩa so sánh 
  • Ví dụ:
    • They took a rather different approach.
      Họ chọn một hướng tiếp cận khá khác.  
    • The patient has responded rather better than expected.
      Bệnh nhận phản ứng tốt hơn so với dự kiến. 

Much, A lot, Far

  • Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ
  • Vai trò: Diễn tả mức độ mạnh trong các cấu trúc so sánh
  • Ví dụ:
    • My new job is much the same as the old one.
      Công việc mới của tôi rất giống với công việc cũ. 
    • I’m feeling a lot better today.
      Hôm nay, tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều. 
    • The damage was far worse than I’d expected.
      Sự hư hại nghiêm trọng hơn tôi dự kiến rất nhiều. 

A little, a bit, somewhat

  • Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ
  • Vai trò: Diễn tả mức độ yếu trong các cấu trúc so sánh
  • Ví dụ:
    • Everything has become a little harder.
      Mọi thứ trở nên khó hơn một tí.
    • I’ll be a bit later home tomorrow.
      Ngày mai, tôi sẽ ở nhà trễ hơn một tí. 
    • I was somewhat surprised to see him.
      Tôi đã khá bất ngờ khi gặp anh ấy. 

Barely, Hardly

  • Vị trí: Đứng trước động từ
  • Vai trò: Được sử dụng với EvenAny để diễn tả ý nghĩa phụ định
  • Ví dụ:
    • I could barely even sleep last night.
      Tối qua, tôi hầu như chẳng ngủ được chút nào.
    • There’s hardly any tea left.
      Hầu như chẳng còn lại tí trà nào. 

Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ

Trong tiếng Anh, một số trạng từ chỉ mức độ có thể đứng trước động từ chính để tạo cấu trúc đảo ngữ nhằm nhấn mạnh mức độ, cường độ của hành động hoặc sự việc. Sau đây là một số trạng từ chỉ mức độ thường xuất hiện trong câu đảo ngữ.

Never – Không bao giờ

  • Never does Helen eat fruits and vegerables.
    Helen không bao giờ ăn rau và trái cây. 

Rarely – Hiếm khi

  • Rarely has a debate attracted so much media attention.
    Hiếm khi nào có cuộc tranh luận nào thu hút được nhiều sự chú ý từ truyền thông. 

Scarcely – Gần như không

  • Scarcely was there a tree left standing after the storm.
    Gần như không còn cây xanh nào sau cơn bão.

Not only … but also … – Không chỉ … mà còn …

  • Not only does he speak English well, but he can also communicate in Spanish fluently.
    Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh tốt, mà còn có thể giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha trôi trảy.

Bài tập có đáp án về trạng từ chỉ mức độ

Dưới đây là một bài tập ngắn về trạng từ chỉ mức độ nhằm giúp bạn củng cố kiến thức đã học. Hãy làm kiểm tra đáp án ở dưới nhé!

Bài tập: Xác định trạng từ chỉ mức độ trong các câu sau:

  1. The garden is pretty beautiful.
  2. The difficulty level of this game is moderately high.
  3. The price is fairly expensive.
  4. Helen is really talented in tap dancing.
  5. The book was quite interesting.
  6. I absolutely love this song.
  7. David totally forgot about our monthly meeting.
  8. She barely passed the exam.
  9. Carl’s new movie profoundly impacted us.
  10. The food at that restaurant was terribly salty.

Đáp án: 

  1. pretty 
  2. moderately 
  3. fairly 
  4. really 
  5. quite 
  6. absolutely 
  7. totally 
  8. barely 
  9. profoundly 
  10. terribly

Tổng kết

Hy vọng bạn đã nắm được tất tần tật kiến thức cơ bản về trạng từ chỉ mức độ. Hãy ôn tập lại lý thuyết và thực hành thường xuyên để nắm vững điểm ngữ pháp này. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 

Xem thêm: 

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. 

App Store: Tải ở đây!

Google Play:Tải ở đây!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027