Hey English / Kiến thức / Những phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh (Phần 2)

Những phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh (Phần 2)

Khang Luu July 11, 2023

Bạn đang gặp khó khăn khi học phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bởi chúng thực sự không hề khó nếu bạn biết cách học. Thật đấy, phrasal verb không hề khó nếu biết cách học. Nếu nắm rõ thì cụm động từ chính là những câu giúp chúng mình ăn điểm nữa đấy. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm những cụm phrasal verbs thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh ở bài viết này nhé.

ĐỌC THÊM: NHỮNG CỤM PHRASAL VERBS THƯỜNG GẶP

Các phrasal verb (cụm động từ thường gặp)

Động từ “Get” 

Get down: có nghĩa là làm chán nản hoặc thất vọng

Ví dụ: I’d been unemployed since I left college, and it was really getting me down. (Từ khi tốt nghiệp đại học đến nay, tôi vẫn chưa có việc làm, và điều đó thật sự khiến tôi chán nản.)

Get off: xuống (xe buýt, xe lửa, máy bay, tàu, …) hoặc rời đi, khởi hành

Ví dụ: This is where I get off – I’ll call you! (Tôi xuống ở đây – Tôi sẽ gọi điện cho bạn nhé!)

Get on: đi lên (xe, tàu, máy bay,..)

Ví dụ:  I got on the train at Glasgow. (Tôi lên tàu tại Glasgow.)

Get on with/in: là sống, làm việc, hòa thuận với ai hoặc xoay sở, làm (một việc, một tình huống, …)

Ví dụ: How did you get on in the test?  (Bạn đã làm bài kiểm tra thế nào?)

Get over: vượt qua, khắc phục

Ví dụ: He used to be afraid of heights but he has got over that now. (Trước đây anh ấy sợ độ cao, nhưng nay anh ấy đã khắc phục được.)

Get up: thức dậy 

Ví dụ: What’s time do you usually get up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)

Động từ “Give”

Give out: phân phát

Ví dụ: Protesters were giving out leaflets in front of the embassy. (Những người biểu tình phát truyền đơn ngay trước tòa đại sứ.)

Động từ “Go”

Go away: nghĩa là biến mất, tan di (disappear), như trong câu: “Sau khoảng một giờ thì cơn đau biến mất”. 

Ví dụ: After about an hour, the pain started to go away. (Sau khoảng một giờ thì cơn đau biến mất.)

Go off: là (chuông) reo, (súng bom) nổ, (sữa) chua, (thức ăn) ươn, thối, (đèn) tắt, (máy móc) hư

Ví dụ: A bomb went off in East London last night, kill 2 people. (Tối qua, một quả bom phát nổ ở Đông London, làm chết 2 người”)

Go on: tiếp tục (continue)

Ví dụ: If you go on like. this, you’ll end up in hospital. (Nếu anh cứ tiếp tục làm việc như thế này, thì anh sẽ phải vào bệnh viện đấy)

Go out: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt.

Ví dụ: The fire has gone out. (Lửa đã tắt.) 

Go over: xem xét, kiểm tra (examine)

Ví dụ: He went over the plan again and discovered two very serious mistakes. (Anh ấy xem lại bản vẽ và phát hiện hai lỗi rất nghiêm trọng.)

Động từ “Grow”

Grow up: lớn lên; trưởng thành

Ví dụ: The kids have all grown up now, so we want to move to a bigger house. (Giờ đây bọn trẻ đều đã lớn, nên chúng tôi muốn chuyển đến ngôi nhà lớn hơn)

Động từ “Hand”

Hand in: nộp, đệ trình

Ví dụ: All essays must be handed in by Friday. (Các bài luận phải được nộp vào thứ sáu) 

Động từ “Hold”

Hold on: Đợi (wait)

Ví dụ: Just hold on for a minute, please. (Vui lòng đợi một lát)

Hold up: ngừng (stop), hoặc hoãn lại (delay)

Ví dụ: My flight was held up because of the thick fog. (Chuyến bay của tôi bị hoãn vì sương mù dày đặc)

Động từ “Keep”

Keep on: tiếp tục (continue), 

Ví dụ: My sister kept on asking me question after question. (Em gái tôi cứ liên tục hỏi tôi hết câu này đến câu khác.)

Keep up (with): theo kịp, bắt kịp

Ví dụ: She had to walk fast to keep up with him. (Cô ấy phải đi thật nhanh mới bắt kịp anh ta.)

Tạm kết

Với cách học phrasal verb đơn giản này, các bạn có thể dễ dàng nắm được nghĩa của các cụm động từ và áp dụng chúng vào các kỳ thi và bài tập cấu trúc tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 


Xem thêm: 


Ứng dụng Hey English – Tự tin giao tiếp tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi

Tải ứng dụng tại App Store hoặc Google Play!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027