Hey English / Kiến thức / Cách phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh chi tiết

Cách phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh chi tiết

Uyen Le August 31, 2023

Hiện nay, trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta vẫn thường hay nhầm lẫn khái niệm và cách sử dụng đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh bởi hai loại đại từ này đều có hình thức giống nhau. Ngay bây giờ, hãy cùng Hey English tìm hiểu định nghĩa, cách dùng và một số bài tập chi tiết để phân biệt chúng nha!

Đại từ phản thân là gì?

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) được dùng làm tân ngữ của động từ khi hành động của động từ do chủ ngữ thực hiện tác động lại ngay chính chủ ngữ. Nói cách khác, đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ cùng một đối tượng. 

  • When the police came in, the gunman shot him. (Khi cảnh sát xông vào, tên cướp đã bắn anh ta.)
  • Rose looks at herself in the mirror. (Rose soi mình trong gương.)

Lưu ý

  • Ngoài chủ ngữ của mệnh đề, đại từ phản thân còn có thể chỉ những thành phần khác trong câu. 
  • Đại từ phản thân có thể được dùng sau giới từ, nhưng sau giới từ chỉ vị trí, ta thường dùng đại từ nhân xưng như: me, you, him, her,…

Đại từ nhấn mạnh là gì?

Emphatic pronounsĐại từ nhấn mạnh có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ được nhấn mạnh và có nghĩa là “chính người đó/vật đó”.

  • My sister herself designed all these clothes. (Chính chị tôi đã thiết kế những bộ quần áo này.)
  • The film itself wasn’t very good but I like the music. (Bản thân bộ phim thì không hay lắm, nhưng tôi thích phần nhạc trong phim.)

Lưu ý

  • Khi nhấn mạnh chủ ngữ, đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu.

Ví dụ: I saw him do it myself. (Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó.)

Hình thức của đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh

Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh đều có chung hình thức như sau:

Đại từ nhân xưngĐại từ phân thân/nhấn mạnh
IMyself (tự/chính tôi)
YouYourself (tự/chính bạn)
He Himself (tự/chính anh ấy)
SheHerself (tự/chính cô ấy)
ItItself (tự/chính nó)
WeOurselves (tự/chính chúng tôi)
YouYourself (tự/chính bạn)
TheyThemselves (tự/chính họ)

Bài tập

1. Hãy điền vào chỗ trống, sử dụng các đại từ phản thân phù hợp.

  1. I cut ______ shaving this morning.
  2. The computer will turn ______ off if you don’t use it.
  3. We locked ______ last night.
  4. Be careful! That pan is very hot. Don’t burn ______. 
  5. Jane looks at ______ in the mirror to check her make-up.

2. Hãy điền các đại từ phản thân hoặc đại từ nhân xưng phù hợp vào chỗ trống.

  1. Julia had a great holiday. She enjoyed ______.
  2. It’s not my fault.You can’t blame ______.
  3. Don’t pay any attention to ______. He always complains.
  4. What I did was very wrong. I’m ashamed of ______.
  5. My mother likes to have all her family near ______.

Đáp án

Bài tập 1

  1. myself
  2. itself 
  3. ourselves
  4. yourself
  5. herself

Bài tập 2

  1. herself
  2. me
  3. him
  4. myself
  5. her

Tổng kết

Với những thông tin được tổng hợp đầy đủ ở trên, Hey English mong rằng bạn đã có thể phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh một cách chính xác và có thể áp dụng chúng vào các tính huống giao tiếp khác nhau trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. 


Xem thêm: 


Ứng dụng Hey English – Tự tin giao tiếp tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi

Tải ứng dụng tại App Store hoặc Google Play!

Đăng ký tư vấn

lớp học

Đăng ký tư vấn

lớp học

Bạn cần tư vấn ngay?
Gọi hotline:090 135 4027